| | | Chủ nhật, ngày 16 tháng hai, năm 2020 | |
| Âm lịch: Ngày 23 tháng giêng, năm 2020. Ngày Julius: 2458896
| Bát tự: Giờ Giáp Tí, ngày Kỷ Sửu, tháng Mậu Dần, năm Canh Tí | | 0:00 | Giờ: Giáp Tí | Ngày Hoàng đạo | Sao: Minh đường | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Năm | Thổ | Bích Thượng | Mùa | Mộc | Mùa Xuân | Mạnh | Ngày | Hoả | Tích Lịch | Tích Lịch Hoả (Lửa sấm chớp) | Tuổi xung | Đinh Mùi, Ất Mùi | Tiết khí | Giữa: Lập Xuân (đầu xuân)_Vũ Thuỷ (ẩm ướt) | Sao | Phòng | | Ngũ hành | Thái dương | | Động vật | Thế (Thỏ) | | Trực | Bế | Xấu mọi việc trừ đắp đê, lấp hố, rãnh | Xuất hành | Hỷ thần | Đông Bắc | Tài thần | Nam |
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Thiên phúc | Tốt | | Tuế hợp | Tốt | | Tục thế | Tốt, nhất là giá thú | | Đại hồng sa | Tốt | | Nhân chuyên | Đại cát, giải được Sát tinh | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Hoang vu | Xấu | | Địa tặc | Xấu với khởi tạo, động thổ, an táng, xuất hành | | Hoả tai | Xấu với lợp nhà, làm nhà | | Nguyệt hư (Nguyệt sát) | Xấu với mở cửa, mở hàng, giá thú | | Ngũ hư | Kỵ khởi tạo, giá thú, an táng | | Tứ thời cô quả | Kỵ giá thú | | Ly Sào | Xấu với xuất hành, giá thú, khởi tạo | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h26 | Khoảng 17h56 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h13 | Khoảng 18h01 |
|
| Thiên hình | Hắc đạo | | 1:00 | Giờ: Ất Sửu | Chu tước | Hắc đạo | | 3:00 | Giờ: Bính Dần | Kim quỹ | Hoàng đạo | | 5:00 | Giờ: Đinh Mão | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo | | 7:00 | Giờ: Mậu Thìn | Bạch hổ | Hắc đạo | | 9:00 | Giờ: Kỷ Tỵ | Ngọc đường | Hoàng đạo | | 11:00 | Giờ: Canh Ngọ | Thiên lao | Hắc đạo | | 13:00 | Giờ: Tân Mùi | Nguyên vũ | Hắc đạo | | 15:00 | Giờ: Nhâm Thân | Tư mệnh | Hoàng đạo | | 17:00 | Giờ: Quý Dậu | Câu trận | Hắc đạo | | 19:00 | Giờ: Giáp Tuất | Thanh long | Hoàng đạo | | 21:00 | Giờ: Ất Hợi | Minh đường | Hoàng đạo | | 23:00 | Giờ: Giáp Tí | Thiên hình | Hắc đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
| |
|