| | | Chủ nhật, ngày 2 tháng hai, năm 2020 | |
| Âm lịch: Ngày 9 tháng giêng, năm 2020. Ngày Julius: 2458882
| Bát tự: Giờ Bính Tí, ngày Ất Hợi, tháng Mậu Dần, năm Canh Tí | | 0:00 | Giờ: Bính Tí | Ngày Hắc đạo | Sao: Câu trận | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Năm | Thổ | Bích Thượng | Mùa | Mộc | Mùa Xuân | Mạnh | Ngày | Hoả | Sơn Đầu | Sơn Đầu Hoả (Lửa trên núi) | Tuổi xung | Quý Tỵ, Tân Tỵ; Tân Hợi | Tiết khí | Giữa: Đại Hàn (giá rét)_Lập Xuân (đầu xuân) | Sao | Mão | | Ngũ hành | Thái dương | | Động vật | Kê (Gà) | | Trực | Khai | Tốt mọi việc trừ động thổ, an táng | Xuất hành | Hỷ thần | Tây Bắc | Tài thần | Đông Nam |
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Thiên quý | Đại cát | | Thánh tâm | Cầu phúc, tế tự | | Ngũ phú | Đại cát | | Lục hợp | Đại cát | | U vi tinh | Tốt | | Mẫu thương | Khai trương, tài lộc | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Kiếp sát | Kỵ xuất hành, giá thú, an táng, xây dựng | | Địa phá | Kỵ xây dựng | Trùng Trực Thu | Hà khôi, Cẩu giảo | Xấu, kỵ khởi công | | Câu trận | Kỵ mai táng | | Thổ cấm | Kỵ xây dựng, an táng | | Xích khẩu | Kỵ giá thú, giao dịch, yến tiệc | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h33 | Khoảng 17h47 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h16 | Khoảng 17h58 |
|
| Bạch hổ | Hắc đạo | | 1:00 | Giờ: Đinh Sửu | Ngọc đường | Hoàng đạo | | 3:00 | Giờ: Mậu Dần | Thiên lao | Hắc đạo | | 5:00 | Giờ: Kỷ Mão | Nguyên vũ | Hắc đạo | | 7:00 | Giờ: Canh Thìn | Tư mệnh | Hoàng đạo | | 9:00 | Giờ: Tân Tỵ | Câu trận | Hắc đạo | | 11:00 | Giờ: Nhâm Ngọ | Thanh long | Hoàng đạo | | 13:00 | Giờ: Quý Mùi | Minh đường | Hoàng đạo | | 15:00 | Giờ: Giáp Thân | Thiên hình | Hắc đạo | | 17:00 | Giờ: Ất Dậu | Chu tước | Hắc đạo | | 19:00 | Giờ: Bính Tuất | Kim quỹ | Hoàng đạo | | 21:00 | Giờ: Đinh Hợi | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo | | 23:00 | Giờ: Bính Tí | Bạch hổ | Hắc đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
| |
|