 | |  | Chủ nhật, ngày 23 tháng hai, năm 2020 |  |
| Âm lịch: Ngày 1 tháng hai, năm 2020. Ngày Julius: 2458903
| Bát tự: Giờ Mậu Tí, ngày Bính Thân, tháng Kỷ Mão, năm Canh Tí | | 0:00 | Giờ: Mậu Tí | Ngày Hắc đạo | Sao: Bạch hổ | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Năm | Thổ | Bích Thượng | Mùa | Mộc | Mùa Xuân | Trọng | Ngày | Hoả | Sơn Hạ | Sơn Hạ Hoả (Lửa chân núi) | Tuổi xung | Giáp Dần, Nhâm Dần; Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn | Tiết khí | Giữa: Vũ Thuỷ (ẩm ướt)_Kinh Trập (sâu nở) | Sao | Hư | | Ngũ hành | Thái dương | | Động vật | Thử (Chuột) | | Trực | Phá | Nên chữa bệnh, phá dỡ nhà, đồ vật | Xuất hành | Hỷ thần | Tây Nam | Tài thần | Đông | 
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Thiên đức | Đại cát | | Thiên mã | Xuất hành, giao dịch, cầu tài lộc | Động thổ, mai táng | Nguyệt giải | Tốt | | Giải thần | Tế tự, giải oan, tố tụng. Giải được sát tinh | | Yếu yên | Tốt mọi việc, nhất là giá thú | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Kiếp sát | Kỵ xuất hành, giá thú, an táng, xây dựng | | Bạch hổ | Kỵ mai táng | Trùng Thiên giải | Tiểu không vong | Kỵ xuất hành, giao dịch, giao tài vật | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h21 | Khoảng 17h59 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h11 | Khoảng 18h03 |
|
| Thanh long | Hoàng đạo |  | 1:00 | Giờ: Kỷ Sửu | Minh đường | Hoàng đạo |  | 3:00 | Giờ: Canh Dần | Thiên hình | Hắc đạo |  | 5:00 | Giờ: Tân Mão | Chu tước | Hắc đạo |  | 7:00 | Giờ: Nhâm Thìn | Kim quỹ | Hoàng đạo |  | 9:00 | Giờ: Quý Tỵ | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo |  | 11:00 | Giờ: Giáp Ngọ | Bạch hổ | Hắc đạo |  | 13:00 | Giờ: Ất Mùi | Ngọc đường | Hoàng đạo |  | 15:00 | Giờ: Bính Thân | Thiên lao | Hắc đạo |  | 17:00 | Giờ: Đinh Dậu | Nguyên vũ | Hắc đạo |  | 19:00 | Giờ: Mậu Tuất | Tư mệnh | Hoàng đạo |  | 21:00 | Giờ: Kỷ Hợi | Câu trận | Hắc đạo |  | 23:00 | Giờ: Mậu Tí | Thanh long | Hoàng đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
|  |
|