| | | Thứ tư, ngày 1 tháng một, năm 2020 | |
| Âm lịch: Ngày 7 tháng chạp, năm 2019. Ngày Julius: 2458850
| Bát tự: Giờ Nhâm Tí, ngày Quý Mão, tháng Đinh Sửu, năm Kỷ Hợi | | 0:00 | Giờ: Nhâm Tí | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim đường (Bảo quang) | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Năm | Mộc | Bình Địa | Mùa | Thổ | Mùa Đông | Quý | Ngày | Kim | Kim Bạch | Kim Bạch Kim (Vàng lá trắng) | Tuổi xung | Tân Dậu, Đinh Dậu; Đinh Mão | Tiết khí | Giữa: Đông Chí (giữa đông)_Tiểu Hàn (chớm rét) | Sao | Bích | | Ngũ hành | Thuỷ | | Động vật | Du (Nhím) | | Trực | Bình | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần | Đông Nam | Tài thần | Tây |
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Thiên quý | Đại cát | | Địa tài | Cầu tài, khai trương | | Lộc khố | Cầu tài, khai trương, giao dịch | | Dân nhật,thời đức | Tốt | | Thiên phú | Xây dựng, khai trương, an táng | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Thổ ôn (Thiên cẩu) | Kỵ xây dựng, tế tự, đào ao, đào giếng | Trùng Trực Mãn | Thiên ôn | Kỵ xây dựng | | Phi ma sát (Tai sát) | Kỵ giá thú, nhập trạch | | Quả tú | Xấu với giá thú | Trùng Trực Mãn, Thiên phú, Thổ ôn | Tiểu không vong | Kỵ xuất hành, giao dịch, giao tài vật | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h34 | Khoảng 17h27 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h11 | Khoảng 17h42 |
|
| Tư mệnh | Hoàng đạo | | 1:00 | Giờ: Quý Sửu | Câu trận | Hắc đạo | | 3:00 | Giờ: Giáp Dần | Thanh long | Hoàng đạo | | 5:00 | Giờ: Ất Mão | Minh đường | Hoàng đạo | | 7:00 | Giờ: Bính Thìn | Thiên hình | Hắc đạo | | 9:00 | Giờ: Đinh Tỵ | Chu tước | Hắc đạo | | 11:00 | Giờ: Mậu Ngọ | Kim quỹ | Hoàng đạo | | 13:00 | Giờ: Kỷ Mùi | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo | | 15:00 | Giờ: Canh Thân | Bạch hổ | Hắc đạo | | 17:00 | Giờ: Tân Dậu | Ngọc đường | Hoàng đạo | | 19:00 | Giờ: Nhâm Tuất | Thiên lao | Hắc đạo | | 21:00 | Giờ: Quý Hợi | Nguyên vũ | Hắc đạo | | 23:00 | Giờ: Nhâm Tí | Tư mệnh | Hoàng đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
| |
|