Thứ hai 6/1 [12/12] Ngày Mậu Thân Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Hợi |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Tư mệnh |  | Ngày | Thổ | Đại Trạch | Đại Trạch Thổ (Đất bằng lớn) | Sao | Tất | | Trực | Nguy | Xấu mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Bắc | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h35 | Khoảng 17h30 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h13 | Khoảng 17h45 |  | Thứ ba 7/1 [13/12] Ngày Kỷ Dậu Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Hợi |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Câu trận |  | Ngày | Thổ | Đại Trạch | Đại Trạch Thổ (Đất bằng lớn) | Sao | Chuỷ | | Trực | Thành | Tốt cho xuất hành, khai trương, giá thú. Tránh kiện tụng, tranh chấp | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Nam | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h35 | Khoảng 17h30 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h14 | Khoảng 17h45 |  | Thứ tư 8/1 [14/12] Ngày Canh Tuất Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Hợi |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Thanh long |  | Ngày | Kim | Thoa Xuyên | Thoa Xuyến Kim (Vàng trang sức) | Sao | Sâm | | Trực | Thu | Thu hoạch tốt. Kỵ khởi công, xuất hành, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h35 | Khoảng 17h31 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h14 | Khoảng 17h46 |  | Thứ năm 9/1 [15/12] Ngày Tân Hợi Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Hợi |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Minh đường |  | Ngày | Kim | Thoa Xuyên | Thoa Xuyến Kim (Vàng trang sức) | Sao | Tỉnh | | Trực | Khai | Tốt mọi việc trừ động thổ, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h35 | Khoảng 17h32 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h14 | Khoảng 17h46 |  | Thứ sáu 10/1 [16/12] Ngày Nhâm Tí Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Hợi |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên hình |  | Ngày | Mộc | Tang Đố | Tang Đố Mộc (Cây dâu) | Sao | Quỷ | | Trực | Bế | Xấu mọi việc trừ đắp đê, lấp hố, rãnh | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h35 | Khoảng 17h33 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h14 | Khoảng 17h47 |  | Thứ bảy 11/1 [17/12] Ngày Quý Sửu Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Hợi |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Chu tước |  | Ngày | Mộc | Tang Đố | Tang Đố Mộc (Cây dâu) | Sao | Liễu | | Trực | Kiến | Tốt với xuất hành, giá thú nhưng tránh động thổ | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h35 | Khoảng 17h33 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h15 | Khoảng 17h47 |  | Chủ nhật 12/1 [18/12] Ngày Giáp Dần Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Hợi |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim quỹ |  | Ngày | Thuỷ | Đại Khê | Đại Khê Thuỷ (Nước khe lớn) | Sao | Tinh | | Trực | Trừ | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h35 | Khoảng 17h34 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h15 | Khoảng 17h48 |  |
|