| | | Chủ nhật, ngày 19 tháng một, năm 2020 | |
| Âm lịch: Ngày 25 tháng chạp, năm 2019. Ngày Julius: 2458868
| Bát tự: Giờ Mậu Tí, ngày Tân Dậu, tháng Đinh Sửu, năm Kỷ Hợi | | 0:00 | Giờ: Mậu Tí | Ngày Hắc đạo | Sao: Câu trận | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Năm | Mộc | Bình Địa | Mùa | Thổ | Mùa Đông | Quý | Ngày | Mộc | Thạch Lựu | Thạch Lưu Mộc (Cây Thạch Lựu) | Tuổi xung | Quý Mão, Kỷ Mão; Ất Sửu, Ất Mùi | Tiết khí | Giữa: Tiểu Hàn (chớm rét)_Đại Hàn (giá rét) | Sao | Phòng | | Ngũ hành | Thái dương | | Động vật | Thế (Thỏ) | | Trực | Thành | Tốt cho xuất hành, khai trương, giá thú. Tránh kiện tụng, tranh chấp | Xuất hành | Hỷ thần | Tây Nam | Tài thần | Tây Nam |
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Nguyệt ân | Đại cát | | Tam hợp | Đại cát | | Mẫu thương | Khai trương, tài lộc | | Thiên hỷ | Tốt, nhất là giá thú | | Ngũ hợp | Tốt | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Thụ tử | Đại hung, riêng săn bắn tốt | | Thiên hoả, Thiên ngục | Xấu về lợp nhà | | Câu trận | Kỵ mai táng | | Cô thần | Xấu với giá thú | Trùng Trực Thành | Lỗ Ban sát | Kỵ khởi tạo | | Không phòng | Kỵ giá thú | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h36 | Khoảng 17h39 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h17 | Khoảng 17h51 |
|
| Tư mệnh | Hoàng đạo | | 1:00 | Giờ: Kỷ Sửu | Câu trận | Hắc đạo | | 3:00 | Giờ: Canh Dần | Thanh long | Hoàng đạo | | 5:00 | Giờ: Tân Mão | Minh đường | Hoàng đạo | | 7:00 | Giờ: Nhâm Thìn | Thiên hình | Hắc đạo | | 9:00 | Giờ: Quý Tỵ | Chu tước | Hắc đạo | | 11:00 | Giờ: Giáp Ngọ | Kim quỹ | Hoàng đạo | | 13:00 | Giờ: Ất Mùi | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo | | 15:00 | Giờ: Bính Thân | Bạch hổ | Hắc đạo | | 17:00 | Giờ: Đinh Dậu | Ngọc đường | Hoàng đạo | | 19:00 | Giờ: Mậu Tuất | Thiên lao | Hắc đạo | | 21:00 | Giờ: Kỷ Hợi | Nguyên vũ | Hắc đạo | | 23:00 | Giờ: Mậu Tí | Tư mệnh | Hoàng đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
| |
|