Thứ hai 2/3 [9/2] Ngày Giáp Thìn Tháng Kỷ Mão Năm Canh Tí | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên hình | | Ngày | Hoả | Phú Đăng | Phú Đăng Hoả (Lửa ngọn đèn) | Sao | Tất | | Trực | Mãn | Nên cầu tài, cầu phúc, tế tự | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h15 | Khoảng 18h02 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h07 | Khoảng 18h04 | | Thứ ba 3/3 [10/2] Ngày Ất Tỵ Tháng Kỷ Mão Năm Canh Tí | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Chu tước | | Ngày | Hoả | Phú Đăng | Phú Đăng Hoả (Lửa ngọn đèn) | Sao | Chuỷ | | Trực | Bình | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h15 | Khoảng 18h03 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h06 | Khoảng 18h04 | | Thứ tư 4/3 [11/2] Ngày Bính Ngọ Tháng Kỷ Mão Năm Canh Tí | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim quỹ | | Ngày | Thuỷ | Thiên Hà | Thiên Hà Thuỷ (Nước trên trời) | Sao | Sâm | | Trực | Định | Tốt về cầu tài, ký hợp đồng, yến tiệc. Tránh kiện tụng, tranh chấp, chữa bệnh | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h14 | Khoảng 18h03 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h06 | Khoảng 18h04 | | Thứ năm 5/3 [12/2] Ngày Đinh Mùi Tháng Kỷ Mão Năm Canh Tí | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim đường (Bảo quang) | | Ngày | Thuỷ | Thiên Hà | Thiên Hà Thuỷ (Nước trên trời) | Sao | Tỉnh | | Trực | Định | Tốt về cầu tài, ký hợp đồng, yến tiệc. Tránh kiện tụng, tranh chấp, chữa bệnh | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h13 | Khoảng 18h03 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h05 | Khoảng 18h04 | | Thứ sáu 6/3 [13/2] Ngày Mậu Thân Tháng Kỷ Mão Năm Canh Tí | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Bạch hổ | | Ngày | Thổ | Đại Trạch | Đại Trạch Thổ (Đất bằng lớn) | Sao | Quỷ | | Trực | Chấp | Tốt cho khởi công xây dựng. Tránh xuất hành, di chuyển, khai trương | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Bắc | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h12 | Khoảng 18h04 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h05 | Khoảng 18h04 | | Thứ bảy 7/3 [14/2] Ngày Kỷ Dậu Tháng Kỷ Mão Năm Canh Tí | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Ngọc đường | | Ngày | Thổ | Đại Trạch | Đại Trạch Thổ (Đất bằng lớn) | Sao | Liễu | | Trực | Phá | Nên chữa bệnh, phá dỡ nhà, đồ vật | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Nam | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h11 | Khoảng 18h04 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h04 | Khoảng 18h04 | | Chủ nhật 8/3 [15/2] Ngày Canh Tuất Tháng Kỷ Mão Năm Canh Tí | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên lao | | Ngày | Kim | Thoa Xuyên | Thoa Xuyến Kim (Vàng trang sức) | Sao | Tinh | | Trực | Nguy | Xấu mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h10 | Khoảng 18h04 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h04 | Khoảng 18h04 | |
|