| | | Thứ tư, ngày 1 tháng tư, năm 2020 | |
| Âm lịch: Ngày 9 tháng ba, năm 2020. Ngày Julius: 2458941
| Bát tự: Giờ Giáp Tí, ngày Giáp Tuất, tháng Canh Thìn, năm Canh Tí | | 0:00 | Giờ: Giáp Tí | Ngày Hắc đạo | Sao: Bạch hổ | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Năm | Thổ | Bích Thượng | Mùa | Thổ | Mùa Xuân | Quý | Ngày | Hoả | Sơn Đầu | Sơn Đầu Hoả (Lửa trên núi) | Tuổi xung | Nhâm Thìn, Canh Thìn; Canh Tuất | Tiết khí | Giữa: Xuân Phân (giữa xuân)_Thanh Minh (trong sáng | Sao | Sâm | | Ngũ hành | Thuỷ | | Động vật | Viên (Vượn) | | Trực | Nguy | Xấu mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần | Đông Bắc | Tài thần | Đông Nam |
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Thiên quý | Đại cát | | Thiên mã | Xuất hành, giao dịch, cầu tài lộc | Động thổ, mai táng | Giải thần | Tế tự, giải oan, tố tụng. Giải được sát tinh | | Phúc sinh | Tốt | | Sát cống | Đại cát, giải được Sát tinh | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Nguyệt phá | Xấu về xây dựng nhà cửa | Trùng Trực Phá | Lục bất thành | Xấu với xây dựng | | Cửu không | Kỵ xuất hành, cầu tài, khai trương | | Bạch hổ | Kỵ mai táng | Trùng Thiên giải | Quỷ khốc | Xấu với tế tự, mai táng | | Dương công kỵ | Xấu | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h48 | Khoảng 18h11 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h49 | Khoảng 18h05 |
|
| Thiên lao | Hắc đạo | | 1:00 | Giờ: Ất Sửu | Nguyên vũ | Hắc đạo | | 3:00 | Giờ: Bính Dần | Tư mệnh | Hoàng đạo | | 5:00 | Giờ: Đinh Mão | Câu trận | Hắc đạo | | 7:00 | Giờ: Mậu Thìn | Thanh long | Hoàng đạo | | 9:00 | Giờ: Kỷ Tỵ | Minh đường | Hoàng đạo | | 11:00 | Giờ: Canh Ngọ | Thiên hình | Hắc đạo | | 13:00 | Giờ: Tân Mùi | Chu tước | Hắc đạo | | 15:00 | Giờ: Nhâm Thân | Kim quỹ | Hoàng đạo | | 17:00 | Giờ: Quý Dậu | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo | | 19:00 | Giờ: Giáp Tuất | Bạch hổ | Hắc đạo | | 21:00 | Giờ: Ất Hợi | Ngọc đường | Hoàng đạo | | 23:00 | Giờ: Giáp Tí | Thiên lao | Hắc đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
| |
|