Thứ hai 30/3 [7/3] Ngày Nhâm Thân Tháng Canh Thìn Năm Canh Tí | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim quỹ | | Ngày | Kim | Kiếm Phong | Kiếm Phong Kim (Vàng đầu kiếm) | Sao | Tất | | Trực | Chấp | Tốt cho khởi công xây dựng. Tránh xuất hành, di chuyển, khai trương | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h50 | Khoảng 18h11 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h50 | Khoảng 18h05 | | Thứ ba 31/3 [8/3] Ngày Quý Dậu Tháng Canh Thìn Năm Canh Tí | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim đường (Bảo quang) | | Ngày | Kim | Kiếm Phong | Kiếm Phong Kim (Vàng đầu kiếm) | Sao | Chuỷ | | Trực | Phá | Nên chữa bệnh, phá dỡ nhà, đồ vật | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h49 | Khoảng 18h11 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h50 | Khoảng 18h05 | | Thứ tư 1/4 [9/3] Ngày Giáp Tuất Tháng Canh Thìn Năm Canh Tí | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Bạch hổ | | Ngày | Hoả | Sơn Đầu | Sơn Đầu Hoả (Lửa trên núi) | Sao | Sâm | | Trực | Nguy | Xấu mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h48 | Khoảng 18h11 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h49 | Khoảng 18h05 | | Thứ năm 2/4 [10/3] Ngày Ất Hợi Tháng Canh Thìn Năm Canh Tí | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Ngọc đường | | Ngày | Hoả | Sơn Đầu | Sơn Đầu Hoả (Lửa trên núi) | Sao | Tỉnh | | Trực | Thành | Tốt cho xuất hành, khai trương, giá thú. Tránh kiện tụng, tranh chấp | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h47 | Khoảng 18h12 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h49 | Khoảng 18h05 | | Thứ sáu 3/4 [11/3] Ngày Bính Tí Tháng Canh Thìn Năm Canh Tí | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên lao | | Ngày | Thuỷ | Giản Hạ | Giản Hạ Thuỷ (Nước dưới sông) | Sao | Quỷ | | Trực | Thu | Thu hoạch tốt. Kỵ khởi công, xuất hành, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h46 | Khoảng 18h12 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h48 | Khoảng 18h05 | | Thứ bảy 4/4 [12/3] Ngày Đinh Sửu Tháng Canh Thìn Năm Canh Tí | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Nguyên vũ | | Ngày | Thuỷ | Giản Hạ | Giản Hạ Thuỷ (Nước dưới sông) | Sao | Liễu | | Trực | Thu | Thu hoạch tốt. Kỵ khởi công, xuất hành, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h45 | Khoảng 18h12 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h47 | Khoảng 18h05 | | Chủ nhật 5/4 [13/3] Ngày Mậu Dần Tháng Canh Thìn Năm Canh Tí | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Tư mệnh | | Ngày | Thổ | Thành Đầu | Thành Đầu Thổ (Đất đầu thành) | Sao | Tinh | | Trực | Khai | Tốt mọi việc trừ động thổ, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Bắc | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h44 | Khoảng 18h13 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h47 | Khoảng 18h05 | |
|