| | | Chủ nhật, ngày 17 tháng năm, năm 2020 | |
| Âm lịch: Ngày 25 tháng tư, năm 2020. Ngày Julius: 2458987
| Bát tự: Giờ Bính Tí, ngày Canh Thân, tháng Tân Tỵ, năm Canh Tí | | 0:00 | Giờ: Bính Tí | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên hình | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Năm | Thổ | Bích Thượng | Mùa | Hoả | Mùa Hạ | Mạnh | Ngày | Mộc | Thạch Lựu | Thạch Lưu Mộc (Cây Thạch Lựu) | Tuổi xung | Nhâm Dần, Mậu Dần; Giáp Tí, Giáp Ngọ | Tiết khí | Giữa: Lập Hạ (đầu hè)_Tiểu Mãn (lúa kết hạt) | Sao | Hư | | Ngũ hành | Thái dương | | Động vật | Thử (Chuột) | | Trực | Bình | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần | Tây Bắc | Tài thần | Tây Nam |
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Nguyệt đức | Đại cát | | Ngũ phú | Đại cát | | Lục hợp | Đại cát | | Tục thế | Tốt, nhất là giá thú | | Tuế đức | Tốt | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Hoang vu | Xấu | | Nguyệt hình | Xấu | | Tiểu hao | Xấu về cầu tài, kinh doanh | Trùng Trực Bình, trước Đại hao 1 ngày | Hoả tai | Xấu với lợp nhà, làm nhà | | Hà khôi, Cẩu giảo | Xấu, kỵ khởi công | | Lôi công | Kỵ với xây dựng nhà | | Ngũ hư | Kỵ khởi tạo, giá thú, an táng | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h18 | Khoảng 18h29 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h30 | Khoảng 18h17 |
|
| Thanh long | Hoàng đạo | | 1:00 | Giờ: Đinh Sửu | Minh đường | Hoàng đạo | | 3:00 | Giờ: Mậu Dần | Thiên hình | Hắc đạo | | 5:00 | Giờ: Kỷ Mão | Chu tước | Hắc đạo | | 7:00 | Giờ: Canh Thìn | Kim quỹ | Hoàng đạo | | 9:00 | Giờ: Tân Tỵ | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo | | 11:00 | Giờ: Nhâm Ngọ | Bạch hổ | Hắc đạo | | 13:00 | Giờ: Quý Mùi | Ngọc đường | Hoàng đạo | | 15:00 | Giờ: Giáp Thân | Thiên lao | Hắc đạo | | 17:00 | Giờ: Ất Dậu | Nguyên vũ | Hắc đạo | | 19:00 | Giờ: Bính Tuất | Tư mệnh | Hoàng đạo | | 21:00 | Giờ: Đinh Hợi | Câu trận | Hắc đạo | | 23:00 | Giờ: Bính Tí | Thanh long | Hoàng đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
| |
|