Thứ hai 1/3 [18/1] Ngày Mậu Thân Tháng Canh Dần Năm Tân Sửu | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên lao | | Ngày | Thổ | Đại Trạch | Đại Trạch Thổ (Đất bằng lớn) | Sao | Tất | | Trực | Phá | Nên chữa bệnh, phá dỡ nhà, đồ vật | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Bắc | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h16 | Khoảng 18h02 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h07 | Khoảng 18h04 | | Thứ ba 2/3 [19/1] Ngày Kỷ Dậu Tháng Canh Dần Năm Tân Sửu | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Nguyên vũ | | Ngày | Thổ | Đại Trạch | Đại Trạch Thổ (Đất bằng lớn) | Sao | Chuỷ | | Trực | Nguy | Xấu mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Nam | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h15 | Khoảng 18h02 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h07 | Khoảng 18h04 | | Thứ tư 3/3 [20/1] Ngày Canh Tuất Tháng Canh Dần Năm Tân Sửu | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Tư mệnh | | Ngày | Kim | Thoa Xuyên | Thoa Xuyến Kim (Vàng trang sức) | Sao | Sâm | | Trực | Thành | Tốt cho xuất hành, khai trương, giá thú. Tránh kiện tụng, tranh chấp | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h15 | Khoảng 18h03 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h06 | Khoảng 18h04 | | Thứ năm 4/3 [21/1] Ngày Tân Hợi Tháng Canh Dần Năm Tân Sửu | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Câu trận | | Ngày | Kim | Thoa Xuyên | Thoa Xuyến Kim (Vàng trang sức) | Sao | Tỉnh | | Trực | Thu | Thu hoạch tốt. Kỵ khởi công, xuất hành, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h14 | Khoảng 18h03 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h06 | Khoảng 18h04 | | Thứ sáu 5/3 [22/1] Ngày Nhâm Tí Tháng Canh Dần Năm Tân Sửu | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Thanh long | | Ngày | Mộc | Tang Đố | Tang Đố Mộc (Cây dâu) | Sao | Quỷ | | Trực | Thu | Thu hoạch tốt. Kỵ khởi công, xuất hành, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h13 | Khoảng 18h03 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h05 | Khoảng 18h04 | | Thứ bảy 6/3 [23/1] Ngày Quý Sửu Tháng Canh Dần Năm Tân Sửu | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Minh đường | | Ngày | Mộc | Tang Đố | Tang Đố Mộc (Cây dâu) | Sao | Liễu | | Trực | Khai | Tốt mọi việc trừ động thổ, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h12 | Khoảng 18h04 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h05 | Khoảng 18h04 | | Chủ nhật 7/3 [24/1] Ngày Giáp Dần Tháng Canh Dần Năm Tân Sửu | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên hình | | Ngày | Thuỷ | Đại Khê | Đại Khê Thuỷ (Nước khe lớn) | Sao | Tinh | | Trực | Bế | Xấu mọi việc trừ đắp đê, lấp hố, rãnh | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h11 | Khoảng 18h04 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h04 | Khoảng 18h04 | |
|