Thứ hai 4/10 [28/8] Ngày Ất Dậu Tháng Đinh Dậu Năm Tân Sửu | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Ngọc đường | | Ngày | Thuỷ | Tuyền Trung | Tuyền Trung Thuỷ (Nước trong giếng) | Sao | Nguy | | Trực | Kiến | Tốt với xuất hành, giá thú nhưng tránh động thổ | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h49 | Khoảng 17h40 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h42 | Khoảng 17h41 | | Thứ ba 5/10 [29/8] Ngày Bính Tuất Tháng Đinh Dậu Năm Tân Sửu | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên lao | | Ngày | Thổ | Ốc Thượng | Ốc Thượng Thổ (Đất mái nhà) | Sao | Thất | | Trực | Trừ | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h50 | Khoảng 17h39 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h42 | Khoảng 17h41 | | Thứ tư 6/10 [1/9] Ngày Đinh Hợi Tháng Mậu Tuất Năm Tân Sửu | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Ngọc đường | | Ngày | Thổ | Ốc Thượng | Ốc Thượng Thổ (Đất mái nhà) | Sao | Bích | | Trực | Mãn | Nên cầu tài, cầu phúc, tế tự | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h50 | Khoảng 17h38 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h42 | Khoảng 17h40 | | Thứ năm 7/10 [2/9] Ngày Mậu Tí Tháng Mậu Tuất Năm Tân Sửu | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên lao | | Ngày | Hoả | Tích Lịch | Tích Lịch Hoả (Lửa sấm chớp) | Sao | Khuê | | Trực | Bình | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Bắc | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h50 | Khoảng 17h37 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h42 | Khoảng 17h39 | | Thứ sáu 8/10 [3/9] Ngày Kỷ Sửu Tháng Mậu Tuất Năm Tân Sửu | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Nguyên vũ | | Ngày | Hoả | Tích Lịch | Tích Lịch Hoả (Lửa sấm chớp) | Sao | Lâu | | Trực | Bình | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Nam | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h50 | Khoảng 17h37 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h42 | Khoảng 17h39 | | Thứ bảy 9/10 [4/9] Ngày Canh Dần Tháng Mậu Tuất Năm Tân Sửu | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Tư mệnh | | Ngày | Mộc | Tùng Bách | Tùng Bách Mộc (Cây Tùng Bách) | Sao | Vị | | Trực | Định | Tốt về cầu tài, ký hợp đồng, yến tiệc. Tránh kiện tụng, tranh chấp, chữa bệnh | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h51 | Khoảng 17h36 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h42 | Khoảng 17h39 | | Chủ nhật 10/10 [5/9] Ngày Tân Mão Tháng Mậu Tuất Năm Tân Sửu | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Câu trận | | Ngày | Mộc | Tùng Bách | Tùng Bách Mộc (Cây Tùng Bách) | Sao | Mão | | Trực | Chấp | Tốt cho khởi công xây dựng. Tránh xuất hành, di chuyển, khai trương | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h51 | Khoảng 17h36 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h42 | Khoảng 17h38 | |
|