Thứ hai 25/10 [20/9] Ngày Bính Ngọ Tháng Mậu Tuất Năm Tân Sửu | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên hình | | Ngày | Thuỷ | Thiên Hà | Thiên Hà Thuỷ (Nước trên trời) | Sao | Tâm | | Trực | Thành | Tốt cho xuất hành, khai trương, giá thú. Tránh kiện tụng, tranh chấp | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h57 | Khoảng 17h24 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h44 | Khoảng 17h31 | | Thứ ba 26/10 [21/9] Ngày Đinh Mùi Tháng Mậu Tuất Năm Tân Sửu | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Chu tước | | Ngày | Thuỷ | Thiên Hà | Thiên Hà Thuỷ (Nước trên trời) | Sao | Vĩ | | Trực | Thu | Thu hoạch tốt. Kỵ khởi công, xuất hành, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h58 | Khoảng 17h24 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h44 | Khoảng 17h31 | | Thứ tư 27/10 [22/9] Ngày Mậu Thân Tháng Mậu Tuất Năm Tân Sửu | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim quỹ | | Ngày | Thổ | Đại Trạch | Đại Trạch Thổ (Đất bằng lớn) | Sao | Cơ | | Trực | Khai | Tốt mọi việc trừ động thổ, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Bắc | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h58 | Khoảng 17h23 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h44 | Khoảng 17h31 | | Thứ năm 28/10 [23/9] Ngày Kỷ Dậu Tháng Mậu Tuất Năm Tân Sửu | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim đường (Bảo quang) | | Ngày | Thổ | Đại Trạch | Đại Trạch Thổ (Đất bằng lớn) | Sao | Đẩu | | Trực | Bế | Xấu mọi việc trừ đắp đê, lấp hố, rãnh | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Nam | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h59 | Khoảng 17h23 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h44 | Khoảng 17h30 | | Thứ sáu 29/10 [24/9] Ngày Canh Tuất Tháng Mậu Tuất Năm Tân Sửu | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Bạch hổ | | Ngày | Kim | Thoa Xuyên | Thoa Xuyến Kim (Vàng trang sức) | Sao | Ngưu | | Trực | Kiến | Tốt với xuất hành, giá thú nhưng tránh động thổ | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h59 | Khoảng 17h22 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h44 | Khoảng 17h30 | | Thứ bảy 30/10 [25/9] Ngày Tân Hợi Tháng Mậu Tuất Năm Tân Sửu | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Ngọc đường | | Ngày | Kim | Thoa Xuyên | Thoa Xuyến Kim (Vàng trang sức) | Sao | Nữ | | Trực | Trừ | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h00 | Khoảng 17h22 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h45 | Khoảng 17h30 | | Chủ nhật 31/10 [26/9] Ngày Nhâm Tí Tháng Mậu Tuất Năm Tân Sửu | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên lao | | Ngày | Mộc | Tang Đố | Tang Đố Mộc (Cây dâu) | Sao | Hư | | Trực | Mãn | Nên cầu tài, cầu phúc, tế tự | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h00 | Khoảng 17h21 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h45 | Khoảng 17h30 | |
|