Thứ hai 6/6 [8/5] Ngày Canh Dần Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Dần | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Bạch hổ | | Ngày | Mộc | Tùng Bách | Tùng Bách Mộc (Cây Tùng Bách) | Sao | Tâm | | Trực | Thành | Tốt cho xuất hành, khai trương, giá thú. Tránh kiện tụng, tranh chấp | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h14 | Khoảng 18h38 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h30 | Khoảng 18h15 | | Thứ ba 7/6 [9/5] Ngày Tân Mão Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Dần | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Ngọc đường | | Ngày | Mộc | Tùng Bách | Tùng Bách Mộc (Cây Tùng Bách) | Sao | Vĩ | | Trực | Thu | Thu hoạch tốt. Kỵ khởi công, xuất hành, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h14 | Khoảng 18h38 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h31 | Khoảng 18h15 | | Thứ tư 8/6 [10/5] Ngày Nhâm Thìn Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Dần | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên lao | | Ngày | Thuỷ | Trường Lưu | Trường Lưu Thuỷ (Nước dòng lớn) | Sao | Cơ | | Trực | Khai | Tốt mọi việc trừ động thổ, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h15 | Khoảng 18h38 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h31 | Khoảng 18h15 | | Thứ năm 9/6 [11/5] Ngày Quý Tỵ Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Dần | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Nguyên vũ | | Ngày | Thuỷ | Trường Lưu | Trường Lưu Thuỷ (Nước dòng lớn) | Sao | Đẩu | | Trực | Bế | Xấu mọi việc trừ đắp đê, lấp hố, rãnh | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h15 | Khoảng 18h38 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h31 | Khoảng 18h15 | | Thứ sáu 10/6 [12/5] Ngày Giáp Ngọ Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Dần | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Tư mệnh | | Ngày | Kim | Sa Trung | Sa Trung Kim (Vàng trong cát) | Sao | Ngưu | | Trực | Kiến | Tốt với xuất hành, giá thú nhưng tránh động thổ | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h15 | Khoảng 18h39 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h31 | Khoảng 18h16 | | Thứ bảy 11/6 [13/5] Ngày Ất Mùi Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Dần | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Câu trận | | Ngày | Kim | Sa Trung | Sa Trung Kim (Vàng trong cát) | Sao | Nữ | | Trực | Trừ | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h15 | Khoảng 18h39 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h31 | Khoảng 18h16 | | Chủ nhật 12/6 [14/5] Ngày Bính Thân Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Dần | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Thanh long | | Ngày | Hoả | Sơn Hạ | Sơn Hạ Hoả (Lửa chân núi) | Sao | Hư | | Trực | Mãn | Nên cầu tài, cầu phúc, tế tự | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h15 | Khoảng 18h39 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h32 | Khoảng 18h16 | |
|