Thứ hai 27/6 [29/5] Ngày Tân Hợi Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Dần | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Chu tước | | Ngày | Kim | Thoa Xuyên | Thoa Xuyến Kim (Vàng trang sức) | Sao | Trương | | Trực | Chấp | Tốt cho khởi công xây dựng. Tránh xuất hành, di chuyển, khai trương | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h18 | Khoảng 18h41 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h34 | Khoảng 18h19 | | Thứ ba 28/6 [30/5] Ngày Nhâm Tí Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Dần | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim quỹ | | Ngày | Mộc | Tang Đố | Tang Đố Mộc (Cây dâu) | Sao | Dực | | Trực | Phá | Nên chữa bệnh, phá dỡ nhà, đồ vật | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h19 | Khoảng 18h42 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h35 | Khoảng 18h19 | | Thứ tư 29/6 [1/6] Ngày Quý Sửu Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Dần | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Chu tước | | Ngày | Mộc | Tang Đố | Tang Đố Mộc (Cây dâu) | Sao | Chẩn | | Trực | Nguy | Xấu mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h19 | Khoảng 18h42 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h35 | Khoảng 18h19 | | Thứ năm 30/6 [2/6] Ngày Giáp Dần Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Dần | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim quỹ | | Ngày | Thuỷ | Đại Khê | Đại Khê Thuỷ (Nước khe lớn) | Sao | Giác | | Trực | Thành | Tốt cho xuất hành, khai trương, giá thú. Tránh kiện tụng, tranh chấp | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h19 | Khoảng 18h42 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h35 | Khoảng 18h19 | | Thứ sáu 1/7 [3/6] Ngày Ất Mão Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Dần | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim đường (Bảo quang) | | Ngày | Thuỷ | Đại Khê | Đại Khê Thuỷ (Nước khe lớn) | Sao | Cang | | Trực | Thu | Thu hoạch tốt. Kỵ khởi công, xuất hành, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h20 | Khoảng 18h42 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h35 | Khoảng 18h19 | | Thứ bảy 2/7 [4/6] Ngày Bính Thìn Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Dần | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Bạch hổ | | Ngày | Thổ | Sa Trung | Sa Trung Thổ (Đất trong cát) | Sao | Đê | | Trực | Khai | Tốt mọi việc trừ động thổ, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h20 | Khoảng 18h42 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h35 | Khoảng 18h20 | | Chủ nhật 3/7 [5/6] Ngày Đinh Tỵ Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Dần | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Ngọc đường | | Ngày | Thổ | Sa Trung | Sa Trung Thổ (Đất trong cát) | Sao | Phòng | | Trực | Bế | Xấu mọi việc trừ đắp đê, lấp hố, rãnh | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h20 | Khoảng 18h42 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h36 | Khoảng 18h20 | |
|