Thứ hai 15/8 [18/7] Ngày Canh Tí Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Dần | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Thanh long | | Ngày | Thổ | Bích Thượng | Bích Thượng Thổ (Đất vách nhà) | Sao | Tất | | Trực | Định | Tốt về cầu tài, ký hợp đồng, yến tiệc. Tránh kiện tụng, tranh chấp, chữa bệnh | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h36 | Khoảng 18h25 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h43 | Khoảng 18h11 | | Thứ ba 16/8 [19/7] Ngày Tân Sửu Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Dần | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Minh đường | | Ngày | Thổ | Bích Thượng | Bích Thượng Thổ (Đất vách nhà) | Sao | Chuỷ | | Trực | Chấp | Tốt cho khởi công xây dựng. Tránh xuất hành, di chuyển, khai trương | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h36 | Khoảng 18h25 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h43 | Khoảng 18h10 | | Thứ tư 17/8 [20/7] Ngày Nhâm Dần Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Dần | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên hình | | Ngày | Kim | Kim Bạch | Kim Bạch Kim (Vàng lá trắng) | Sao | Sâm | | Trực | Phá | Nên chữa bệnh, phá dỡ nhà, đồ vật | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h37 | Khoảng 18h24 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h43 | Khoảng 18h10 | | Thứ năm 18/8 [21/7] Ngày Quý Mão Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Dần | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Chu tước | | Ngày | Kim | Kim Bạch | Kim Bạch Kim (Vàng lá trắng) | Sao | Tỉnh | | Trực | Nguy | Xấu mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h37 | Khoảng 18h23 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h44 | Khoảng 18h09 | | Thứ sáu 19/8 [22/7] Ngày Giáp Thìn Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Dần | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim quỹ | | Ngày | Hoả | Phú Đăng | Phú Đăng Hoả (Lửa ngọn đèn) | Sao | Quỷ | | Trực | Thành | Tốt cho xuất hành, khai trương, giá thú. Tránh kiện tụng, tranh chấp | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h37 | Khoảng 18h22 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h44 | Khoảng 18h09 | | Thứ bảy 20/8 [23/7] Ngày Ất Tỵ Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Dần | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim đường (Bảo quang) | | Ngày | Hoả | Phú Đăng | Phú Đăng Hoả (Lửa ngọn đèn) | Sao | Liễu | | Trực | Thu | Thu hoạch tốt. Kỵ khởi công, xuất hành, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h38 | Khoảng 18h22 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h44 | Khoảng 18h08 | | Chủ nhật 21/8 [24/7] Ngày Bính Ngọ Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Dần | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Bạch hổ | | Ngày | Thuỷ | Thiên Hà | Thiên Hà Thuỷ (Nước trên trời) | Sao | Tinh | | Trực | Khai | Tốt mọi việc trừ động thổ, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h38 | Khoảng 18h21 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h44 | Khoảng 18h08 | |
|