Thứ hai 4/9 [20/7] Ngày Ất Sửu Tháng Canh Thân Năm Quý Mão | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Minh đường | | Ngày | Kim | Hải Trung | Hải Trung Kim (Vàng dưới biển) | Sao | Nguy | | Trực | Chấp | Tốt cho khởi công xây dựng. Tránh xuất hành, di chuyển, khai trương | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h41 | Khoảng 18h09 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h43 | Khoảng 18h00 | | Thứ ba 5/9 [21/7] Ngày Bính Dần Tháng Canh Thân Năm Quý Mão | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên hình | | Ngày | Hoả | Lộ Trung | Lộ Trung Hoả (Lửa trong lò) | Sao | Thất | | Trực | Phá | Nên chữa bệnh, phá dỡ nhà, đồ vật | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h42 | Khoảng 18h08 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h43 | Khoảng 18h00 | | Thứ tư 6/9 [22/7] Ngày Đinh Mão Tháng Canh Thân Năm Quý Mão | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Chu tước | | Ngày | Hoả | Lộ Trung | Lộ Trung Hoả (Lửa trong lò) | Sao | Bích | | Trực | Nguy | Xấu mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h42 | Khoảng 18h07 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h43 | Khoảng 17h59 | | Thứ năm 7/9 [23/7] Ngày Mậu Thìn Tháng Canh Thân Năm Quý Mão | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim quỹ | | Ngày | Mộc | Đại Lâm | Đại Lâm Mộc (Cây rừng lớn) | Sao | Khuê | | Trực | Thành | Tốt cho xuất hành, khai trương, giá thú. Tránh kiện tụng, tranh chấp | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Bắc | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h42 | Khoảng 18h06 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h43 | Khoảng 17h58 | | Thứ sáu 8/9 [24/7] Ngày Kỷ Tỵ Tháng Canh Thân Năm Quý Mão | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim đường (Bảo quang) | | Ngày | Mộc | Đại Lâm | Đại Lâm Mộc (Cây rừng lớn) | Sao | Lâu | | Trực | Thành | Tốt cho xuất hành, khai trương, giá thú. Tránh kiện tụng, tranh chấp | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Nam | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h42 | Khoảng 18h06 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h43 | Khoảng 17h58 | | Thứ bảy 9/9 [25/7] Ngày Canh Ngọ Tháng Canh Thân Năm Quý Mão | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Bạch hổ | | Ngày | Thổ | Lộ Bàng | Lộ Bàng Thổ (Đất ven đường) | Sao | Vị | | Trực | Thu | Thu hoạch tốt. Kỵ khởi công, xuất hành, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h43 | Khoảng 18h05 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h43 | Khoảng 17h58 | | Chủ nhật 10/9 [26/7] Ngày Tân Mùi Tháng Canh Thân Năm Quý Mão | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Ngọc đường | | Ngày | Thổ | Lộ Bàng | Lộ Bàng Thổ (Đất ven đường) | Sao | Mão | | Trực | Khai | Tốt mọi việc trừ động thổ, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h43 | Khoảng 18h04 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h43 | Khoảng 17h57 | |
|