Thứ hai 18/9 [4/8] Ngày Kỷ Mão Tháng Tân Dậu Năm Quý Mão | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Minh đường | | Ngày | Thổ | Thành Đầu | Thành Đầu Thổ (Đất đầu thành) | Sao | Trương | | Trực | Phá | Nên chữa bệnh, phá dỡ nhà, đồ vật | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Nam | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h45 | Khoảng 17h57 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h42 | Khoảng 17h51 | | Thứ ba 19/9 [5/8] Ngày Canh Thìn Tháng Tân Dậu Năm Quý Mão | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên hình | | Ngày | Kim | Bạch Lập | Bạch Lập Kim (Vàng chân đèn) | Sao | Dực | | Trực | Nguy | Xấu mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h45 | Khoảng 17h56 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h42 | Khoảng 17h50 | | Thứ tư 20/9 [6/8] Ngày Tân Tỵ Tháng Tân Dậu Năm Quý Mão | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Chu tước | | Ngày | Kim | Bạch Lập | Bạch Lập Kim (Vàng chân đèn) | Sao | Chẩn | | Trực | Thành | Tốt cho xuất hành, khai trương, giá thú. Tránh kiện tụng, tranh chấp | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h45 | Khoảng 17h55 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h42 | Khoảng 17h49 | | Thứ năm 21/9 [7/8] Ngày Nhâm Ngọ Tháng Tân Dậu Năm Quý Mão | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim quỹ | | Ngày | Mộc | Dương Liễu | Dương Liễu Mộc (Cây Dương Liễu) | Sao | Giác | | Trực | Thu | Thu hoạch tốt. Kỵ khởi công, xuất hành, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h46 | Khoảng 17h54 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h42 | Khoảng 17h49 | | Thứ sáu 22/9 [8/8] Ngày Quý Mùi Tháng Tân Dậu Năm Quý Mão | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim đường (Bảo quang) | | Ngày | Mộc | Dương Liễu | Dương Liễu Mộc (Cây Dương Liễu) | Sao | Cang | | Trực | Khai | Tốt mọi việc trừ động thổ, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h46 | Khoảng 17h53 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h42 | Khoảng 17h48 | | Thứ bảy 23/9 [9/8] Ngày Giáp Thân Tháng Tân Dậu Năm Quý Mão | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Bạch hổ | | Ngày | Thuỷ | Tuyền Trung | Tuyền Trung Thuỷ (Nước trong giếng) | Sao | Đê | | Trực | Bế | Xấu mọi việc trừ đắp đê, lấp hố, rãnh | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h46 | Khoảng 17h52 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h42 | Khoảng 17h47 | | Chủ nhật 24/9 [10/8] Ngày Ất Dậu Tháng Tân Dậu Năm Quý Mão | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Ngọc đường | | Ngày | Thuỷ | Tuyền Trung | Tuyền Trung Thuỷ (Nước trong giếng) | Sao | Phòng | | Trực | Kiến | Tốt với xuất hành, giá thú nhưng tránh động thổ | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h47 | Khoảng 17h50 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h42 | Khoảng 17h46 | |
|