Thứ hai 2/10 [18/8] Ngày Quý Tỵ Tháng Tân Dậu Năm Quý Mão | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Chu tước | | Ngày | Thuỷ | Trường Lưu | Trường Lưu Thuỷ (Nước dòng lớn) | Sao | Nguy | | Trực | Thành | Tốt cho xuất hành, khai trương, giá thú. Tránh kiện tụng, tranh chấp | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h49 | Khoảng 17h42 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h42 | Khoảng 17h42 | | Thứ ba 3/10 [19/8] Ngày Giáp Ngọ Tháng Tân Dậu Năm Quý Mão | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim quỹ | | Ngày | Kim | Sa Trung | Sa Trung Kim (Vàng trong cát) | Sao | Thất | | Trực | Thu | Thu hoạch tốt. Kỵ khởi công, xuất hành, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h49 | Khoảng 17h41 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h42 | Khoảng 17h42 | | Thứ tư 4/10 [20/8] Ngày Ất Mùi Tháng Tân Dậu Năm Quý Mão | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim đường (Bảo quang) | | Ngày | Kim | Sa Trung | Sa Trung Kim (Vàng trong cát) | Sao | Bích | | Trực | Khai | Tốt mọi việc trừ động thổ, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h49 | Khoảng 17h40 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h42 | Khoảng 17h41 | | Thứ năm 5/10 [21/8] Ngày Bính Thân Tháng Tân Dậu Năm Quý Mão | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Bạch hổ | | Ngày | Hoả | Sơn Hạ | Sơn Hạ Hoả (Lửa chân núi) | Sao | Khuê | | Trực | Bế | Xấu mọi việc trừ đắp đê, lấp hố, rãnh | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h50 | Khoảng 17h39 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h42 | Khoảng 17h41 | | Thứ sáu 6/10 [22/8] Ngày Đinh Dậu Tháng Tân Dậu Năm Quý Mão | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Ngọc đường | | Ngày | Hoả | Sơn Hạ | Sơn Hạ Hoả (Lửa chân núi) | Sao | Lâu | | Trực | Kiến | Tốt với xuất hành, giá thú nhưng tránh động thổ | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h50 | Khoảng 17h38 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h42 | Khoảng 17h40 | | Thứ bảy 7/10 [23/8] Ngày Mậu Tuất Tháng Tân Dậu Năm Quý Mão | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên lao | | Ngày | Mộc | Bình Địa | Bình Địa Mộc (Cây đất bằng) | Sao | Vị | | Trực | Trừ | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Bắc | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h50 | Khoảng 17h37 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h42 | Khoảng 17h39 | | Chủ nhật 8/10 [24/8] Ngày Kỷ Hợi Tháng Tân Dậu Năm Quý Mão | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Nguyên vũ | | Ngày | Mộc | Bình Địa | Bình Địa Mộc (Cây đất bằng) | Sao | Mão | | Trực | Trừ | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Nam | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h50 | Khoảng 17h37 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h42 | Khoảng 17h39 | |
|