Thứ hai 9/10 [25/8] Ngày Canh Tí Tháng Tân Dậu Năm Quý Mão | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Tư mệnh | | Ngày | Thổ | Bích Thượng | Bích Thượng Thổ (Đất vách nhà) | Sao | Tất | | Trực | Mãn | Nên cầu tài, cầu phúc, tế tự | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h51 | Khoảng 17h36 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h42 | Khoảng 17h39 | | Thứ ba 10/10 [26/8] Ngày Tân Sửu Tháng Tân Dậu Năm Quý Mão | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Câu trận | | Ngày | Thổ | Bích Thượng | Bích Thượng Thổ (Đất vách nhà) | Sao | Chuỷ | | Trực | Bình | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h51 | Khoảng 17h36 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h42 | Khoảng 17h38 | | Thứ tư 11/10 [27/8] Ngày Nhâm Dần Tháng Tân Dậu Năm Quý Mão | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Thanh long | | Ngày | Kim | Kim Bạch | Kim Bạch Kim (Vàng lá trắng) | Sao | Sâm | | Trực | Định | Tốt về cầu tài, ký hợp đồng, yến tiệc. Tránh kiện tụng, tranh chấp, chữa bệnh | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h52 | Khoảng 17h35 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h42 | Khoảng 17h38 | | Thứ năm 12/10 [28/8] Ngày Quý Mão Tháng Tân Dậu Năm Quý Mão | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Minh đường | | Ngày | Kim | Kim Bạch | Kim Bạch Kim (Vàng lá trắng) | Sao | Tỉnh | | Trực | Chấp | Tốt cho khởi công xây dựng. Tránh xuất hành, di chuyển, khai trương | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h52 | Khoảng 17h34 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h42 | Khoảng 17h37 | | Thứ sáu 13/10 [29/8] Ngày Giáp Thìn Tháng Tân Dậu Năm Quý Mão | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên hình | | Ngày | Hoả | Phú Đăng | Phú Đăng Hoả (Lửa ngọn đèn) | Sao | Quỷ | | Trực | Phá | Nên chữa bệnh, phá dỡ nhà, đồ vật | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h52 | Khoảng 17h33 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h42 | Khoảng 17h37 | | Thứ bảy 14/10 [30/8] Ngày Ất Tỵ Tháng Tân Dậu Năm Quý Mão | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Chu tước | | Ngày | Hoả | Phú Đăng | Phú Đăng Hoả (Lửa ngọn đèn) | Sao | Liễu | | Trực | Nguy | Xấu mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h53 | Khoảng 17h32 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h42 | Khoảng 17h36 | | Chủ nhật 15/10 [1/9] Ngày Bính Ngọ Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Mão | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên hình | | Ngày | Thuỷ | Thiên Hà | Thiên Hà Thuỷ (Nước trên trời) | Sao | Tinh | | Trực | Thành | Tốt cho xuất hành, khai trương, giá thú. Tránh kiện tụng, tranh chấp | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h53 | Khoảng 17h32 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h43 | Khoảng 17h36 | |
|