Thứ hai 30/10 [16/9] Ngày Tân Dậu Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Mão | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim đường (Bảo quang) | | Ngày | Mộc | Thạch Lựu | Thạch Lưu Mộc (Cây Thạch Lựu) | Sao | Nguy | | Trực | Bế | Xấu mọi việc trừ đắp đê, lấp hố, rãnh | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h00 | Khoảng 17h22 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h45 | Khoảng 17h30 | | Thứ ba 31/10 [17/9] Ngày Nhâm Tuất Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Mão | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Bạch hổ | | Ngày | Thuỷ | Dải Hải | Dải Hải Thuỷ (Nước giữa biển) | Sao | Thất | | Trực | Kiến | Tốt với xuất hành, giá thú nhưng tránh động thổ | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h00 | Khoảng 17h21 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h45 | Khoảng 17h30 | | Thứ tư 1/11 [18/9] Ngày Quý Hợi Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Mão | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Ngọc đường | | Ngày | Thuỷ | Dải Hải | Dải Hải Thuỷ (Nước giữa biển) | Sao | Bích | | Trực | Trừ | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h01 | Khoảng 17h21 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h45 | Khoảng 17h29 | | Thứ năm 2/11 [19/9] Ngày Giáp Tí Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Mão | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên lao | | Ngày | Kim | Hải Trung | Hải Trung Kim (Vàng dưới biển) | Sao | Khuê | | Trực | Mãn | Nên cầu tài, cầu phúc, tế tự | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h01 | Khoảng 17h20 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h45 | Khoảng 17h29 | | Thứ sáu 3/11 [20/9] Ngày Ất Sửu Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Mão | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Nguyên vũ | | Ngày | Kim | Hải Trung | Hải Trung Kim (Vàng dưới biển) | Sao | Lâu | | Trực | Bình | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h02 | Khoảng 17h20 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h45 | Khoảng 17h29 | | Thứ bảy 4/11 [21/9] Ngày Bính Dần Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Mão | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Tư mệnh | | Ngày | Hoả | Lộ Trung | Lộ Trung Hoả (Lửa trong lò) | Sao | Vị | | Trực | Định | Tốt về cầu tài, ký hợp đồng, yến tiệc. Tránh kiện tụng, tranh chấp, chữa bệnh | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h02 | Khoảng 17h19 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h46 | Khoảng 17h29 | | Chủ nhật 5/11 [22/9] Ngày Đinh Mão Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Mão | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Câu trận | | Ngày | Hoả | Lộ Trung | Lộ Trung Hoả (Lửa trong lò) | Sao | Mão | | Trực | Chấp | Tốt cho khởi công xây dựng. Tránh xuất hành, di chuyển, khai trương | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h03 | Khoảng 17h19 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h46 | Khoảng 17h28 | |
|