Thứ hai 20/11 [8/10] Ngày Nhâm Ngọ Tháng Quý Hợi Năm Quý Mão | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Thanh long | | Ngày | Mộc | Dương Liễu | Dương Liễu Mộc (Cây Dương Liễu) | Sao | Tâm | | Trực | Nguy | Xấu mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h10 | Khoảng 17h14 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h52 | Khoảng 17h27 | | Thứ ba 21/11 [9/10] Ngày Quý Mùi Tháng Quý Hợi Năm Quý Mão | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Minh đường | | Ngày | Mộc | Dương Liễu | Dương Liễu Mộc (Cây Dương Liễu) | Sao | Vĩ | | Trực | Thành | Tốt cho xuất hành, khai trương, giá thú. Tránh kiện tụng, tranh chấp | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h11 | Khoảng 17h14 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h52 | Khoảng 17h27 | | Thứ tư 22/11 [10/10] Ngày Giáp Thân Tháng Quý Hợi Năm Quý Mão | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên hình | | Ngày | Thuỷ | Tuyền Trung | Tuyền Trung Thuỷ (Nước trong giếng) | Sao | Cơ | | Trực | Thu | Thu hoạch tốt. Kỵ khởi công, xuất hành, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h12 | Khoảng 17h14 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h53 | Khoảng 17h27 | | Thứ năm 23/11 [11/10] Ngày Ất Dậu Tháng Quý Hợi Năm Quý Mão | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Chu tước | | Ngày | Thuỷ | Tuyền Trung | Tuyền Trung Thuỷ (Nước trong giếng) | Sao | Đẩu | | Trực | Khai | Tốt mọi việc trừ động thổ, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h12 | Khoảng 17h14 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h53 | Khoảng 17h27 | | Thứ sáu 24/11 [12/10] Ngày Bính Tuất Tháng Quý Hợi Năm Quý Mão | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim quỹ | | Ngày | Thổ | Ốc Thượng | Ốc Thượng Thổ (Đất mái nhà) | Sao | Ngưu | | Trực | Bế | Xấu mọi việc trừ đắp đê, lấp hố, rãnh | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h13 | Khoảng 17h14 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h54 | Khoảng 17h28 | | Thứ bảy 25/11 [13/10] Ngày Đinh Hợi Tháng Quý Hợi Năm Quý Mão | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim đường (Bảo quang) | | Ngày | Thổ | Ốc Thượng | Ốc Thượng Thổ (Đất mái nhà) | Sao | Nữ | | Trực | Kiến | Tốt với xuất hành, giá thú nhưng tránh động thổ | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h14 | Khoảng 17h14 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h54 | Khoảng 17h28 | | Chủ nhật 26/11 [14/10] Ngày Mậu Tí Tháng Quý Hợi Năm Quý Mão | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Bạch hổ | | Ngày | Hoả | Tích Lịch | Tích Lịch Hoả (Lửa sấm chớp) | Sao | Hư | | Trực | Trừ | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Bắc | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h14 | Khoảng 17h14 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h55 | Khoảng 17h28 | |
|