Thứ hai 16/6 [21/5] Ngày Bính Thìn Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Tỵ |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên lao |  | Ngày | Thổ | Sa Trung | Sa Trung Thổ (Đất trong cát) | Sao | Tất | | Trực | Khai | Tốt mọi việc trừ động thổ, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h16 | Khoảng 18h40 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h32 | Khoảng 18h17 |  | Thứ ba 17/6 [22/5] Ngày Đinh Tỵ Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Tỵ |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Nguyên vũ |  | Ngày | Thổ | Sa Trung | Sa Trung Thổ (Đất trong cát) | Sao | Chuỷ | | Trực | Bế | Xấu mọi việc trừ đắp đê, lấp hố, rãnh | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h16 | Khoảng 18h40 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h33 | Khoảng 18h17 |  | Thứ tư 18/6 [23/5] Ngày Mậu Ngọ Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Tỵ |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Tư mệnh |  | Ngày | Hoả | Thiên Thượng | Thiên Thượng Hoả (Lửa trên trời) | Sao | Sâm | | Trực | Kiến | Tốt với xuất hành, giá thú nhưng tránh động thổ | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Bắc | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h16 | Khoảng 18h41 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h33 | Khoảng 18h18 |  | Thứ năm 19/6 [24/5] Ngày Kỷ Mùi Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Tỵ |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Câu trận |  | Ngày | Hoả | Thiên Thượng | Thiên Thượng Hoả (Lửa trên trời) | Sao | Tỉnh | | Trực | Trừ | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Nam | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h16 | Khoảng 18h41 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h33 | Khoảng 18h18 |  | Thứ sáu 20/6 [25/5] Ngày Canh Thân Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Tỵ |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Thanh long |  | Ngày | Mộc | Thạch Lựu | Thạch Lưu Mộc (Cây Thạch Lựu) | Sao | Quỷ | | Trực | Mãn | Nên cầu tài, cầu phúc, tế tự | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h16 | Khoảng 18h41 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h33 | Khoảng 18h18 |  | Thứ bảy 21/6 [26/5] Ngày Tân Dậu Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Tỵ |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Minh đường |  | Ngày | Mộc | Thạch Lựu | Thạch Lưu Mộc (Cây Thạch Lựu) | Sao | Liễu | | Trực | Bình | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h16 | Khoảng 18h41 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h33 | Khoảng 18h18 |  | Chủ nhật 22/6 [27/5] Ngày Nhâm Tuất Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Tỵ |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên hình |  | Ngày | Thuỷ | Dải Hải | Dải Hải Thuỷ (Nước giữa biển) | Sao | Tinh | | Trực | Định | Tốt về cầu tài, ký hợp đồng, yến tiệc. Tránh kiện tụng, tranh chấp, chữa bệnh | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h17 | Khoảng 18h41 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h33 | Khoảng 18h18 |  |
|