Thứ hai 27/10 [7/9] Ngày Kỷ Tỵ Tháng Bính Tuất Năm Ất Tỵ |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Minh đường |  | | Ngày | Mộc | Đại Lâm | Đại Lâm Mộc (Cây rừng lớn) | | Sao | Nguy | | | Trực | Nguy | Xấu mọi việc | | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Nam | | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | | Hà Nội | Khoảng 5h58 | Khoảng 17h23 | | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h44 | Khoảng 17h31 |  | Thứ ba 28/10 [8/9] Ngày Canh Ngọ Tháng Bính Tuất Năm Ất Tỵ |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên hình |  | | Ngày | Thổ | Lộ Bàng | Lộ Bàng Thổ (Đất ven đường) | | Sao | Thất | | | Trực | Thành | Tốt cho xuất hành, khai trương, giá thú. Tránh kiện tụng, tranh chấp | | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Tây Nam | | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | | Hà Nội | Khoảng 5h59 | Khoảng 17h23 | | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h44 | Khoảng 17h30 |  | Thứ tư 29/10 [9/9] Ngày Tân Mùi Tháng Bính Tuất Năm Ất Tỵ |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Chu tước |  | | Ngày | Thổ | Lộ Bàng | Lộ Bàng Thổ (Đất ven đường) | | Sao | Bích | | | Trực | Thu | Thu hoạch tốt. Kỵ khởi công, xuất hành, an táng | | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Tây Nam | | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | | Hà Nội | Khoảng 5h59 | Khoảng 17h22 | | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h44 | Khoảng 17h30 |  | Thứ năm 30/10 [10/9] Ngày Nhâm Thân Tháng Bính Tuất Năm Ất Tỵ |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim quỹ |  | | Ngày | Kim | Kiếm Phong | Kiếm Phong Kim (Vàng đầu kiếm) | | Sao | Khuê | | | Trực | Khai | Tốt mọi việc trừ động thổ, an táng | | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Tây | | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | | Hà Nội | Khoảng 6h00 | Khoảng 17h22 | | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h45 | Khoảng 17h30 |  | Thứ sáu 31/10 [11/9] Ngày Quý Dậu Tháng Bính Tuất Năm Ất Tỵ |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim đường (Bảo quang) |  | | Ngày | Kim | Kiếm Phong | Kiếm Phong Kim (Vàng đầu kiếm) | | Sao | Lâu | | | Trực | Bế | Xấu mọi việc trừ đắp đê, lấp hố, rãnh | | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Tây | | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | | Hà Nội | Khoảng 6h00 | Khoảng 17h21 | | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h45 | Khoảng 17h30 |  | Thứ bảy 1/11 [12/9] Ngày Giáp Tuất Tháng Bính Tuất Năm Ất Tỵ |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Bạch hổ |  | | Ngày | Hoả | Sơn Đầu | Sơn Đầu Hoả (Lửa trên núi) | | Sao | Vị | | | Trực | Kiến | Tốt với xuất hành, giá thú nhưng tránh động thổ | | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Đông Nam | | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | | Hà Nội | Khoảng 6h01 | Khoảng 17h21 | | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h45 | Khoảng 17h29 |  | Chủ nhật 2/11 [13/9] Ngày Ất Hợi Tháng Bính Tuất Năm Ất Tỵ |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Ngọc đường |  | | Ngày | Hoả | Sơn Đầu | Sơn Đầu Hoả (Lửa trên núi) | | Sao | Mão | | | Trực | Trừ | Tốt mọi việc | | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Đông Nam | | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | | Hà Nội | Khoảng 6h01 | Khoảng 17h20 | | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h45 | Khoảng 17h29 |  |
|