 | |  | Chủ nhật, ngày 5 tháng năm, năm 2019 |  |
| Âm lịch: Ngày 1 tháng tư, năm 2019. Ngày Julius: 2458609
| Bát tự: Giờ Canh Tí, ngày Nhâm Dần, tháng Kỷ Tỵ, năm Kỷ Hợi | | 0:00 | Giờ: Canh Tí | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên lao | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Năm | Mộc | Bình Địa | Mùa | Hoả | Mùa Hạ | Mạnh | Ngày | Kim | Kim Bạch | Kim Bạch Kim (Vàng lá trắng) | Tuổi xung | Canh Thân, Bính Thân; Bính Dần | Tiết khí | Giữa: Cốc Vũ (mưa rào)_Lập Hạ (đầu hè) | Sao | Tinh | | Ngũ hành | Thái dương | | Động vật | Mã (Ngựa) | | Trực | Khai | Tốt mọi việc trừ động thổ, an táng | Xuất hành | Hỷ thần | Nam | Tài thần | Tây | 
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Minh tinh | Tốt | | Kính tâm | Tốt với tang tế | | Mẫu thương | Khai trương, tài lộc | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Thiên cương (Diệt môn) | Đại hung | | Kiếp sát | Kỵ xuất hành, giá thú, an táng, xây dựng | | Băng tiêu | Xấu | | Địa phá | Kỵ xây dựng | Trùng Trực Thu | Thiên ôn | Kỵ xây dựng | | Nguyệt hoả (Độc hoả) | Xấu với lợp nhà, làm bếp | | Trùng phục | Kỵ giá thú, an táng | | Thổ cấm | Kỵ xây dựng, an táng | | Ly sàng | Kỵ giá thú | | Cửu Thổ Quỷ | Không kỵ Cát tinh | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h22 | Khoảng 18h23 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h33 | Khoảng 18h06 |
|
| Thanh long | Hoàng đạo |  | 1:00 | Giờ: Tân Sửu | Minh đường | Hoàng đạo |  | 3:00 | Giờ: Nhâm Dần | Thiên hình | Hắc đạo |  | 5:00 | Giờ: Quý Mão | Chu tước | Hắc đạo |  | 7:00 | Giờ: Giáp Thìn | Kim quỹ | Hoàng đạo |  | 9:00 | Giờ: Ất Tỵ | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo |  | 11:00 | Giờ: Bính Ngọ | Bạch hổ | Hắc đạo |  | 13:00 | Giờ: Đinh Mùi | Ngọc đường | Hoàng đạo |  | 15:00 | Giờ: Mậu Thân | Thiên lao | Hắc đạo |  | 17:00 | Giờ: Kỷ Dậu | Nguyên vũ | Hắc đạo |  | 19:00 | Giờ: Canh Tuất | Tư mệnh | Hoàng đạo |  | 21:00 | Giờ: Tân Hợi | Câu trận | Hắc đạo |  | 23:00 | Giờ: Canh Tí | Thanh long | Hoàng đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
|  |
|