Thứ hai 13/5 [9/4] Ngày Canh Tuất Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Hợi | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim quỹ | | Ngày | Kim | Thoa Xuyên | Thoa Xuyến Kim (Vàng trang sức) | Sao | Tâm | | Trực | Chấp | Tốt cho khởi công xây dựng. Tránh xuất hành, di chuyển, khai trương | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h20 | Khoảng 18h27 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h31 | Khoảng 18h13 | | Thứ ba 14/5 [10/4] Ngày Tân Hợi Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Hợi | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim đường (Bảo quang) | | Ngày | Kim | Thoa Xuyên | Thoa Xuyến Kim (Vàng trang sức) | Sao | Vĩ | | Trực | Phá | Nên chữa bệnh, phá dỡ nhà, đồ vật | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h19 | Khoảng 18h27 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h31 | Khoảng 18h14 | | Thứ tư 15/5 [11/4] Ngày Nhâm Tí Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Hợi | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Bạch hổ | | Ngày | Mộc | Tang Đố | Tang Đố Mộc (Cây dâu) | Sao | Cơ | | Trực | Nguy | Xấu mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h19 | Khoảng 18h28 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h31 | Khoảng 18h15 | | Thứ năm 16/5 [12/4] Ngày Quý Sửu Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Hợi | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Ngọc đường | | Ngày | Mộc | Tang Đố | Tang Đố Mộc (Cây dâu) | Sao | Đẩu | | Trực | Thành | Tốt cho xuất hành, khai trương, giá thú. Tránh kiện tụng, tranh chấp | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h19 | Khoảng 18h28 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h31 | Khoảng 18h16 | | Thứ sáu 17/5 [13/4] Ngày Giáp Dần Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Hợi | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên lao | | Ngày | Thuỷ | Đại Khê | Đại Khê Thuỷ (Nước khe lớn) | Sao | Ngưu | | Trực | Thu | Thu hoạch tốt. Kỵ khởi công, xuất hành, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h18 | Khoảng 18h29 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h31 | Khoảng 18h16 | | Thứ bảy 18/5 [14/4] Ngày Ất Mão Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Hợi | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Nguyên vũ | | Ngày | Thuỷ | Đại Khê | Đại Khê Thuỷ (Nước khe lớn) | Sao | Nữ | | Trực | Khai | Tốt mọi việc trừ động thổ, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h18 | Khoảng 18h29 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h30 | Khoảng 18h17 | | Chủ nhật 19/5 [15/4] Ngày Bính Thìn Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Hợi | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Tư mệnh | | Ngày | Thổ | Sa Trung | Sa Trung Thổ (Đất trong cát) | Sao | Hư | | Trực | Bế | Xấu mọi việc trừ đắp đê, lấp hố, rãnh | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h17 | Khoảng 18h30 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h30 | Khoảng 18h18 | |
|