| | | Thứ năm, ngày 14 tháng mười một, năm 2019 | |
| Âm lịch: Ngày 18 tháng mười, năm 2019. Ngày Julius: 2458802
| Bát tự: Giờ Bính Tí, ngày Ất Mão, tháng Ất Hợi, năm Kỷ Hợi | | 0:00 | Giờ: Bính Tí | Ngày Hắc đạo | Sao: Nguyên vũ | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Năm | Mộc | Bình Địa | Mùa | Thuỷ | Mùa Đông | Mạnh | Ngày | Thuỷ | Đại Khê | Đại Khê Thuỷ (Nước khe lớn) | Tuổi xung | Kỷ Dậu, Đinh Dậu; Tân Mùi, Tân Sửu | Tiết khí | Giữa: Lập Đông (đầu đông)_Tiểu Tuyết (hanh heo) | Sao | Tỉnh | | Ngũ hành | Mộc | | Động vật | Lại (Rái cá) | | Trực | Định | Tốt về cầu tài, ký hợp đồng, yến tiệc. Tránh kiện tụng, tranh chấp, chữa bệnh | Xuất hành | Hỷ thần | Tây Bắc | Tài thần | Đông Nam |
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Thiên đức | Đại cát | | Nguyệt ân | Đại cát | | Tam hợp | Đại cát | | Âm đức | Tốt | | Mãn đức tinh | Tốt | | Dân nhật,thời đức | Tốt | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Đại hao (Tử khí,Quan phù) | Đại hung | Trùng Trực Định và cùng ngày Tam hợp | Thiên hoả, Thiên ngục | Xấu về lợp nhà | | Nhân cách | Xấu với khởi tạo, giá thú | | Huyền vũ | Kỵ mai táng | | Xích khẩu | Kỵ giá thú, giao dịch, yến tiệc | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h07 | Khoảng 17h16 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h49 | Khoảng 17h28 |
|
| Tư mệnh | Hoàng đạo | | 1:00 | Giờ: Đinh Sửu | Câu trận | Hắc đạo | | 3:00 | Giờ: Mậu Dần | Thanh long | Hoàng đạo | | 5:00 | Giờ: Kỷ Mão | Minh đường | Hoàng đạo | | 7:00 | Giờ: Canh Thìn | Thiên hình | Hắc đạo | | 9:00 | Giờ: Tân Tỵ | Chu tước | Hắc đạo | | 11:00 | Giờ: Nhâm Ngọ | Kim quỹ | Hoàng đạo | | 13:00 | Giờ: Quý Mùi | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo | | 15:00 | Giờ: Giáp Thân | Bạch hổ | Hắc đạo | | 17:00 | Giờ: Ất Dậu | Ngọc đường | Hoàng đạo | | 19:00 | Giờ: Bính Tuất | Thiên lao | Hắc đạo | | 21:00 | Giờ: Đinh Hợi | Nguyên vũ | Hắc đạo | | 23:00 | Giờ: Bính Tí | Tư mệnh | Hoàng đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
| |
|