Thứ hai 18/11 [22/10] Ngày Kỷ Mùi Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Hợi | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Minh đường | | Ngày | Hoả | Thiên Thượng | Thiên Thượng Hoả (Lửa trên trời) | Sao | Trương | | Trực | Thành | Tốt cho xuất hành, khai trương, giá thú. Tránh kiện tụng, tranh chấp | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Nam | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h09 | Khoảng 17h15 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h50 | Khoảng 17h27 | | Thứ ba 19/11 [23/10] Ngày Canh Thân Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Hợi | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên hình | | Ngày | Mộc | Thạch Lựu | Thạch Lưu Mộc (Cây Thạch Lựu) | Sao | Dực | | Trực | Thu | Thu hoạch tốt. Kỵ khởi công, xuất hành, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h09 | Khoảng 17h15 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h51 | Khoảng 17h27 | | Thứ tư 20/11 [24/10] Ngày Tân Dậu Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Hợi | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Chu tước | | Ngày | Mộc | Thạch Lựu | Thạch Lưu Mộc (Cây Thạch Lựu) | Sao | Chẩn | | Trực | Khai | Tốt mọi việc trừ động thổ, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h10 | Khoảng 17h15 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h51 | Khoảng 17h27 | | Thứ năm 21/11 [25/10] Ngày Nhâm Tuất Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Hợi | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim quỹ | | Ngày | Thuỷ | Dải Hải | Dải Hải Thuỷ (Nước giữa biển) | Sao | Giác | | Trực | Bế | Xấu mọi việc trừ đắp đê, lấp hố, rãnh | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h10 | Khoảng 17h14 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h52 | Khoảng 17h27 | | Thứ sáu 22/11 [26/10] Ngày Quý Hợi Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Hợi | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim đường (Bảo quang) | | Ngày | Thuỷ | Dải Hải | Dải Hải Thuỷ (Nước giữa biển) | Sao | Cang | | Trực | Kiến | Tốt với xuất hành, giá thú nhưng tránh động thổ | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h12 | Khoảng 17h14 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h53 | Khoảng 17h27 | | Thứ bảy 23/11 [27/10] Ngày Giáp Tí Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Hợi | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Bạch hổ | | Ngày | Kim | Hải Trung | Hải Trung Kim (Vàng dưới biển) | Sao | Đê | | Trực | Trừ | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h12 | Khoảng 17h14 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h53 | Khoảng 17h27 | | Chủ nhật 24/11 [28/10] Ngày Ất Sửu Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Hợi | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Ngọc đường | | Ngày | Kim | Hải Trung | Hải Trung Kim (Vàng dưới biển) | Sao | Phòng | | Trực | Mãn | Nên cầu tài, cầu phúc, tế tự | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h13 | Khoảng 17h14 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h54 | Khoảng 17h28 | |
|