Thứ hai 11/11 [15/10] Ngày Nhâm Tí Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Hợi | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Bạch hổ | | Ngày | Mộc | Tang Đố | Tang Đố Mộc (Cây dâu) | Sao | Tất | | Trực | Trừ | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h05 | Khoảng 17h17 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h48 | Khoảng 17h28 | | Thứ ba 12/11 [16/10] Ngày Quý Sửu Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Hợi | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Ngọc đường | | Ngày | Mộc | Tang Đố | Tang Đố Mộc (Cây dâu) | Sao | Chuỷ | | Trực | Mãn | Nên cầu tài, cầu phúc, tế tự | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h06 | Khoảng 17h17 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h48 | Khoảng 17h28 | | Thứ tư 13/11 [17/10] Ngày Giáp Dần Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Hợi | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên lao | | Ngày | Thuỷ | Đại Khê | Đại Khê Thuỷ (Nước khe lớn) | Sao | Sâm | | Trực | Bình | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h06 | Khoảng 17h16 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h48 | Khoảng 17h28 | | Thứ năm 14/11 [18/10] Ngày Ất Mão Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Hợi | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Nguyên vũ | | Ngày | Thuỷ | Đại Khê | Đại Khê Thuỷ (Nước khe lớn) | Sao | Tỉnh | | Trực | Định | Tốt về cầu tài, ký hợp đồng, yến tiệc. Tránh kiện tụng, tranh chấp, chữa bệnh | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h07 | Khoảng 17h16 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h49 | Khoảng 17h28 | | Thứ sáu 15/11 [19/10] Ngày Bính Thìn Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Hợi | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Tư mệnh | | Ngày | Thổ | Sa Trung | Sa Trung Thổ (Đất trong cát) | Sao | Quỷ | | Trực | Chấp | Tốt cho khởi công xây dựng. Tránh xuất hành, di chuyển, khai trương | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h07 | Khoảng 17h16 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h49 | Khoảng 17h27 | | Thứ bảy 16/11 [20/10] Ngày Đinh Tỵ Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Hợi | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Câu trận | | Ngày | Thổ | Sa Trung | Sa Trung Thổ (Đất trong cát) | Sao | Liễu | | Trực | Phá | Nên chữa bệnh, phá dỡ nhà, đồ vật | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h08 | Khoảng 17h16 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h50 | Khoảng 17h27 | | Chủ nhật 17/11 [21/10] Ngày Mậu Ngọ Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Hợi | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Thanh long | | Ngày | Hoả | Thiên Thượng | Thiên Thượng Hoả (Lửa trên trời) | Sao | Tinh | | Trực | Nguy | Xấu mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Bắc | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h08 | Khoảng 17h15 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h50 | Khoảng 17h27 | |
|