| | | Chủ nhật, ngày 18 tháng bảy, năm 2021 | |
| Âm lịch: Ngày 9 tháng sáu, năm 2021. Ngày Julius: 2459414
| Bát tự: Giờ Canh Tí, ngày Đinh Mão, tháng Ất Mùi, năm Tân Sửu | | 0:00 | Giờ: Canh Tí | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim đường (Bảo quang) | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Năm | Thổ | Bích Thượng | Mùa | Thổ | Mùa Hạ | Quý | Ngày | Hoả | Lộ Trung | Lộ Trung Hoả (Lửa trong lò) | Tuổi xung | Ất Dậu, Quý Dậu; Quý Tỵ, Quý Hợi | Tiết khí | Giữa: Tiểu Thử (nắng oi)_Đại Thử (nắng gắt) | Sao | Mão | | Ngũ hành | Thái dương | | Động vật | Kê (Gà) | | Trực | Thành | Tốt cho xuất hành, khai trương, giá thú. Tránh kiện tụng, tranh chấp | Xuất hành | Hỷ thần | Nam | Tài thần | Đông |
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Thiên quý | Đại cát | | Địa tài | Cầu tài, khai trương | | Tam hợp | Đại cát | | Hoàng ân | Đại cát | | Kính tâm | Tốt với tang tế | | Mẫu thương | Khai trương, tài lộc | | Thiên hỷ | Tốt, nhất là giá thú | | Thiên ân | Đại cát | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Thiên hoả, Thiên ngục | Xấu về lợp nhà | | Cô thần | Xấu với giá thú | Trùng Trực Thành | Lỗ Ban sát | Kỵ khởi tạo | | Đại không vong | Kỵ xuất hành, giao dịch, giao tài vật | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h26 | Khoảng 18h40 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h39 | Khoảng 18h19 |
|
| Tư mệnh | Hoàng đạo | | 1:00 | Giờ: Tân Sửu | Câu trận | Hắc đạo | | 3:00 | Giờ: Nhâm Dần | Thanh long | Hoàng đạo | | 5:00 | Giờ: Quý Mão | Minh đường | Hoàng đạo | | 7:00 | Giờ: Giáp Thìn | Thiên hình | Hắc đạo | | 9:00 | Giờ: Ất Tỵ | Chu tước | Hắc đạo | | 11:00 | Giờ: Bính Ngọ | Kim quỹ | Hoàng đạo | | 13:00 | Giờ: Đinh Mùi | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo | | 15:00 | Giờ: Mậu Thân | Bạch hổ | Hắc đạo | | 17:00 | Giờ: Kỷ Dậu | Ngọc đường | Hoàng đạo | | 19:00 | Giờ: Canh Tuất | Thiên lao | Hắc đạo | | 21:00 | Giờ: Tân Hợi | Nguyên vũ | Hắc đạo | | 23:00 | Giờ: Canh Tí | Tư mệnh | Hoàng đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
| |
|