Thứ hai 19/7 [10/6] Ngày Mậu Thìn Tháng Ất Mùi Năm Tân Sửu |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Bạch hổ |  | Ngày | Mộc | Đại Lâm | Đại Lâm Mộc (Cây rừng lớn) | Sao | Tất | | Trực | Thu | Thu hoạch tốt. Kỵ khởi công, xuất hành, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Bắc | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h26 | Khoảng 18h39 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h39 | Khoảng 18h19 |  | Thứ ba 20/7 [11/6] Ngày Kỷ Tỵ Tháng Ất Mùi Năm Tân Sửu |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Ngọc đường |  | Ngày | Mộc | Đại Lâm | Đại Lâm Mộc (Cây rừng lớn) | Sao | Chuỷ | | Trực | Khai | Tốt mọi việc trừ động thổ, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Nam | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h27 | Khoảng 18h39 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h40 | Khoảng 18h19 |  | Thứ tư 21/7 [12/6] Ngày Canh Ngọ Tháng Ất Mùi Năm Tân Sửu |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên lao |  | Ngày | Thổ | Lộ Bàng | Lộ Bàng Thổ (Đất ven đường) | Sao | Sâm | | Trực | Bế | Xấu mọi việc trừ đắp đê, lấp hố, rãnh | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h27 | Khoảng 18h39 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h40 | Khoảng 18h19 |  | Thứ năm 22/7 [13/6] Ngày Tân Mùi Tháng Ất Mùi Năm Tân Sửu |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Nguyên vũ |  | Ngày | Thổ | Lộ Bàng | Lộ Bàng Thổ (Đất ven đường) | Sao | Tỉnh | | Trực | Kiến | Tốt với xuất hành, giá thú nhưng tránh động thổ | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h27 | Khoảng 18h39 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h40 | Khoảng 18h19 |  | Thứ sáu 23/7 [14/6] Ngày Nhâm Thân Tháng Ất Mùi Năm Tân Sửu |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Tư mệnh |  | Ngày | Kim | Kiếm Phong | Kiếm Phong Kim (Vàng đầu kiếm) | Sao | Quỷ | | Trực | Trừ | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h28 | Khoảng 18h38 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h40 | Khoảng 18h18 |  | Thứ bảy 24/7 [15/6] Ngày Quý Dậu Tháng Ất Mùi Năm Tân Sửu |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Câu trận |  | Ngày | Kim | Kiếm Phong | Kiếm Phong Kim (Vàng đầu kiếm) | Sao | Liễu | | Trực | Mãn | Nên cầu tài, cầu phúc, tế tự | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h28 | Khoảng 18h38 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h40 | Khoảng 18h18 |  | Chủ nhật 25/7 [16/6] Ngày Giáp Tuất Tháng Ất Mùi Năm Tân Sửu |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Thanh long |  | Ngày | Hoả | Sơn Đầu | Sơn Đầu Hoả (Lửa trên núi) | Sao | Tinh | | Trực | Bình | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h29 | Khoảng 18h37 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h41 | Khoảng 18h18 |  |
|