| | | Thứ sáu, ngày 10 tháng chín, năm 2021 | |
| Âm lịch: Ngày 4 tháng tám, năm 2021. Ngày Julius: 2459468
| Bát tự: Giờ Mậu Tí, ngày Tân Dậu, tháng Đinh Dậu, năm Tân Sửu | | 0:00 | Giờ: Mậu Tí | Ngày Hoàng đạo | Sao: Ngọc đường | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Năm | Thổ | Bích Thượng | Mùa | Kim | Mùa Thu | Trọng | Ngày | Mộc | Thạch Lựu | Thạch Lưu Mộc (Cây Thạch Lựu) | Tuổi xung | Quý Mão, Kỷ Mão; Ất Sửu, Ất Mùi | Tiết khí | Giữa: Bạch Lộ (nắng nhạt)_Thu Phân (giữa thu) | Sao | Lâu | | Ngũ hành | Kim | | Động vật | Cẩu (Chó) | | Trực | Kiến | Tốt với xuất hành, giá thú nhưng tránh động thổ | Xuất hành | Hỷ thần | Tây Nam | Tài thần | Tây Nam |
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Thiên quý | Đại cát | | Thiên thành | Tốt | | Quan nhật | Tốt | | ích hậu | Tốt, nhất là giá thú | | Ngũ hợp | Tốt | | Trực tinh | Đại cát, giải được Sát tinh | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Trùng tang | Đại hung, Kỵ giá thú, an táng, khởi công | | Tiểu hồng sa | Xấu | | Nguyệt hình | Xấu | | Thiên hoả, Thiên ngục | Xấu về lợp nhà | | Nguyệt kiến chuyển sát | Kỵ động thổ | | Phủ đầu dát | Kỵ khởi tạo | | Thổ phủ | Kỵ xây dựng, động thổ | Trùng Trực Kiến | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h43 | Khoảng 18h03 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h43 | Khoảng 17h56 |
|
| Tư mệnh | Hoàng đạo | | 1:00 | Giờ: Kỷ Sửu | Câu trận | Hắc đạo | | 3:00 | Giờ: Canh Dần | Thanh long | Hoàng đạo | | 5:00 | Giờ: Tân Mão | Minh đường | Hoàng đạo | | 7:00 | Giờ: Nhâm Thìn | Thiên hình | Hắc đạo | | 9:00 | Giờ: Quý Tỵ | Chu tước | Hắc đạo | | 11:00 | Giờ: Giáp Ngọ | Kim quỹ | Hoàng đạo | | 13:00 | Giờ: Ất Mùi | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo | | 15:00 | Giờ: Bính Thân | Bạch hổ | Hắc đạo | | 17:00 | Giờ: Đinh Dậu | Ngọc đường | Hoàng đạo | | 19:00 | Giờ: Mậu Tuất | Thiên lao | Hắc đạo | | 21:00 | Giờ: Kỷ Hợi | Nguyên vũ | Hắc đạo | | 23:00 | Giờ: Mậu Tí | Tư mệnh | Hoàng đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
| |
|