Thứ hai 6/9 [30/7] Ngày Đinh Tỵ Tháng Bính Thân Năm Tân Sửu | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim đường (Bảo quang) | | Ngày | Thổ | Sa Trung | Sa Trung Thổ (Đất trong cát) | Sao | Nguy | | Trực | Thu | Thu hoạch tốt. Kỵ khởi công, xuất hành, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h42 | Khoảng 18h07 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h43 | Khoảng 17h59 | | Thứ ba 7/9 [1/8] Ngày Mậu Ngọ Tháng Đinh Dậu Năm Tân Sửu | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim quỹ | | Ngày | Hoả | Thiên Thượng | Thiên Thượng Hoả (Lửa trên trời) | Sao | Thất | | Trực | Thu | Thu hoạch tốt. Kỵ khởi công, xuất hành, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Bắc | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h42 | Khoảng 18h06 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h43 | Khoảng 17h58 | | Thứ tư 8/9 [2/8] Ngày Kỷ Mùi Tháng Đinh Dậu Năm Tân Sửu | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim đường (Bảo quang) | | Ngày | Hoả | Thiên Thượng | Thiên Thượng Hoả (Lửa trên trời) | Sao | Bích | | Trực | Khai | Tốt mọi việc trừ động thổ, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Nam | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h43 | Khoảng 18h05 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h43 | Khoảng 17h58 | | Thứ năm 9/9 [3/8] Ngày Canh Thân Tháng Đinh Dậu Năm Tân Sửu | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Bạch hổ | | Ngày | Mộc | Thạch Lựu | Thạch Lưu Mộc (Cây Thạch Lựu) | Sao | Khuê | | Trực | Bế | Xấu mọi việc trừ đắp đê, lấp hố, rãnh | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h43 | Khoảng 18h04 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h43 | Khoảng 17h57 | | Thứ sáu 10/9 [4/8] Ngày Tân Dậu Tháng Đinh Dậu Năm Tân Sửu | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Ngọc đường | | Ngày | Mộc | Thạch Lựu | Thạch Lưu Mộc (Cây Thạch Lựu) | Sao | Lâu | | Trực | Kiến | Tốt với xuất hành, giá thú nhưng tránh động thổ | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h43 | Khoảng 18h03 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h43 | Khoảng 17h56 | | Thứ bảy 11/9 [5/8] Ngày Nhâm Tuất Tháng Đinh Dậu Năm Tân Sửu | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên lao | | Ngày | Thuỷ | Dải Hải | Dải Hải Thuỷ (Nước giữa biển) | Sao | Vị | | Trực | Trừ | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h43 | Khoảng 18h02 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h43 | Khoảng 17h55 | | Chủ nhật 12/9 [6/8] Ngày Quý Hợi Tháng Đinh Dậu Năm Tân Sửu | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Nguyên vũ | | Ngày | Thuỷ | Dải Hải | Dải Hải Thuỷ (Nước giữa biển) | Sao | Mão | | Trực | Mãn | Nên cầu tài, cầu phúc, tế tự | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h44 | Khoảng 18h01 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h43 | Khoảng 17h55 | |
|