| | | Thứ năm, ngày 13 tháng một, năm 2022 | |
| Âm lịch: Ngày 11 tháng chạp, năm 2021. Ngày Julius: 2459593
| Bát tự: Giờ Mậu Tí, ngày Bính Dần, tháng Tân Sửu, năm Tân Sửu | | 0:00 | Giờ: Mậu Tí | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim quỹ | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Năm | Thổ | Bích Thượng | Mùa | Thổ | Mùa Đông | Quý | Ngày | Hoả | Lộ Trung | Lộ Trung Hoả (Lửa trong lò) | Tuổi xung | Giáp Thân, Nhâm Thân; Nhâm Tuất, Nhâm Thìn | Tiết khí | Giữa: Tiểu Hàn (chớm rét)_Đại Hàn (giá rét) | Sao | Giác | | Ngũ hành | Mộc | | Động vật | Giao (Thuồng luồng) | | Trực | Trừ | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần | Tây Nam | Tài thần | Đông |
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Thiên tài | Cầu tài, khai trương | | U vi tinh | Tốt | | Tuế hợp | Tốt | | Tuế đức | Tốt | | Thiên ân | Đại cát | | Trực tinh | Đại cát, giải được Sát tinh | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Kiếp sát | Kỵ xuất hành, giá thú, an táng, xây dựng | | Hoang vu | Xấu | | Địa tặc | Xấu với khởi tạo, động thổ, an táng, xuất hành | | Ngũ hư | Kỵ khởi tạo, giá thú, an táng | | Đại không vong | Kỵ xuất hành, giao dịch, giao tài vật | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h36 | Khoảng 17h36 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h15 | Khoảng 17h49 |
|
| Thanh long | Hoàng đạo | | 1:00 | Giờ: Kỷ Sửu | Minh đường | Hoàng đạo | | 3:00 | Giờ: Canh Dần | Thiên hình | Hắc đạo | | 5:00 | Giờ: Tân Mão | Chu tước | Hắc đạo | | 7:00 | Giờ: Nhâm Thìn | Kim quỹ | Hoàng đạo | | 9:00 | Giờ: Quý Tỵ | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo | | 11:00 | Giờ: Giáp Ngọ | Bạch hổ | Hắc đạo | | 13:00 | Giờ: Ất Mùi | Ngọc đường | Hoàng đạo | | 15:00 | Giờ: Bính Thân | Thiên lao | Hắc đạo | | 17:00 | Giờ: Đinh Dậu | Nguyên vũ | Hắc đạo | | 19:00 | Giờ: Mậu Tuất | Tư mệnh | Hoàng đạo | | 21:00 | Giờ: Kỷ Hợi | Câu trận | Hắc đạo | | 23:00 | Giờ: Mậu Tí | Thanh long | Hoàng đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
| |
|