Thứ hai 27/12 [24/11] Ngày Kỷ Dậu Tháng Canh Tí Năm Tân Sửu |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Minh đường |  | | Ngày | Thổ | Đại Trạch | Đại Trạch Thổ (Đất bằng lớn) | | Sao | Nguy | | | Trực | Thu | Thu hoạch tốt. Kỵ khởi công, xuất hành, an táng | | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Nam | | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | | Hà Nội | Khoảng 6h32 | Khoảng 17h25 | | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h10 | Khoảng 17h40 |  | Thứ ba 28/12 [25/11] Ngày Canh Tuất Tháng Canh Tí Năm Tân Sửu |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên hình |  | | Ngày | Kim | Thoa Xuyên | Thoa Xuyến Kim (Vàng trang sức) | | Sao | Thất | | | Trực | Khai | Tốt mọi việc trừ động thổ, an táng | | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Tây Nam | | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | | Hà Nội | Khoảng 6h33 | Khoảng 17h25 | | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h10 | Khoảng 17h41 |  | Thứ tư 29/12 [26/11] Ngày Tân Hợi Tháng Canh Tí Năm Tân Sửu |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Chu tước |  | | Ngày | Kim | Thoa Xuyên | Thoa Xuyến Kim (Vàng trang sức) | | Sao | Bích | | | Trực | Bế | Xấu mọi việc trừ đắp đê, lấp hố, rãnh | | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Tây Nam | | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | | Hà Nội | Khoảng 6h33 | Khoảng 17h26 | | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h11 | Khoảng 17h41 |  | Thứ năm 30/12 [27/11] Ngày Nhâm Tí Tháng Canh Tí Năm Tân Sửu |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim quỹ |  | | Ngày | Mộc | Tang Đố | Tang Đố Mộc (Cây dâu) | | Sao | Khuê | | | Trực | Kiến | Tốt với xuất hành, giá thú nhưng tránh động thổ | | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Tây | | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | | Hà Nội | Khoảng 6h33 | Khoảng 17h26 | | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h11 | Khoảng 17h42 |  | Thứ sáu 31/12 [28/11] Ngày Quý Sửu Tháng Canh Tí Năm Tân Sửu |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim đường (Bảo quang) |  | | Ngày | Mộc | Tang Đố | Tang Đố Mộc (Cây dâu) | | Sao | Lâu | | | Trực | Trừ | Tốt mọi việc | | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Tây | | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | | Hà Nội | Khoảng 6h34 | Khoảng 17h27 | | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h11 | Khoảng 17h42 |  | Thứ bảy 1/1 [29/11] Ngày Giáp Dần Tháng Canh Tí Năm Tân Sửu |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Bạch hổ |  | | Ngày | Thuỷ | Đại Khê | Đại Khê Thuỷ (Nước khe lớn) | | Sao | Vị | | | Trực | Mãn | Nên cầu tài, cầu phúc, tế tự | | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Đông Nam | | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | | Hà Nội | Khoảng 6h34 | Khoảng 17h27 | | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h12 | Khoảng 17h43 |  | Chủ nhật 2/1 [30/11] Ngày Ất Mão Tháng Canh Tí Năm Tân Sửu |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Ngọc đường |  | | Ngày | Thuỷ | Đại Khê | Đại Khê Thuỷ (Nước khe lớn) | | Sao | Mão | | | Trực | Bình | Tốt mọi việc | | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Đông Nam | | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | | Hà Nội | Khoảng 6h34 | Khoảng 17h28 | | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h12 | Khoảng 17h43 |  |
|