Thứ hai 29/11 [25/10] Ngày Tân Tỵ Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Sửu | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Câu trận | | Ngày | Kim | Bạch Lập | Bạch Lập Kim (Vàng chân đèn) | Sao | Nguy | | Trực | Phá | Nên chữa bệnh, phá dỡ nhà, đồ vật | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h16 | Khoảng 17h15 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h56 | Khoảng 17h29 | | Thứ ba 30/11 [26/10] Ngày Nhâm Ngọ Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Sửu | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Thanh long | | Ngày | Mộc | Dương Liễu | Dương Liễu Mộc (Cây Dương Liễu) | Sao | Thất | | Trực | Nguy | Xấu mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h17 | Khoảng 17h15 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h57 | Khoảng 17h29 | | Thứ tư 1/12 [27/10] Ngày Quý Mùi Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Sửu | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Minh đường | | Ngày | Mộc | Dương Liễu | Dương Liễu Mộc (Cây Dương Liễu) | Sao | Bích | | Trực | Thành | Tốt cho xuất hành, khai trương, giá thú. Tránh kiện tụng, tranh chấp | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h18 | Khoảng 17h15 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h57 | Khoảng 17h29 | | Thứ năm 2/12 [28/10] Ngày Giáp Thân Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Sửu | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên hình | | Ngày | Thuỷ | Tuyền Trung | Tuyền Trung Thuỷ (Nước trong giếng) | Sao | Khuê | | Trực | Thu | Thu hoạch tốt. Kỵ khởi công, xuất hành, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h18 | Khoảng 17h15 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h58 | Khoảng 17h29 | | Thứ sáu 3/12 [29/10] Ngày Ất Dậu Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Sửu | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Chu tước | | Ngày | Thuỷ | Tuyền Trung | Tuyền Trung Thuỷ (Nước trong giếng) | Sao | Lâu | | Trực | Khai | Tốt mọi việc trừ động thổ, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h19 | Khoảng 17h15 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h58 | Khoảng 17h29 | | Thứ bảy 4/12 [1/11] Ngày Bính Tuất Tháng Canh Tí Năm Tân Sửu | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên hình | | Ngày | Thổ | Ốc Thượng | Ốc Thượng Thổ (Đất mái nhà) | Sao | Vị | | Trực | Bế | Xấu mọi việc trừ đắp đê, lấp hố, rãnh | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h20 | Khoảng 17h15 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h59 | Khoảng 17h30 | | Chủ nhật 5/12 [2/11] Ngày Đinh Hợi Tháng Canh Tí Năm Tân Sửu | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Chu tước | | Ngày | Thổ | Ốc Thượng | Ốc Thượng Thổ (Đất mái nhà) | Sao | Mão | | Trực | Kiến | Tốt với xuất hành, giá thú nhưng tránh động thổ | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h20 | Khoảng 17h15 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h59 | Khoảng 17h30 | |
|