Thứ hai 8/11 [4/10] Ngày Canh Thân Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Sửu | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên hình | | Ngày | Mộc | Thạch Lựu | Thạch Lưu Mộc (Cây Thạch Lựu) | Sao | Tất | | Trực | Thu | Thu hoạch tốt. Kỵ khởi công, xuất hành, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h04 | Khoảng 17h17 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h47 | Khoảng 17h28 | | Thứ ba 9/11 [5/10] Ngày Tân Dậu Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Sửu | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Chu tước | | Ngày | Mộc | Thạch Lựu | Thạch Lưu Mộc (Cây Thạch Lựu) | Sao | Chuỷ | | Trực | Khai | Tốt mọi việc trừ động thổ, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h05 | Khoảng 17h17 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h47 | Khoảng 17h28 | | Thứ tư 10/11 [6/10] Ngày Nhâm Tuất Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Sửu | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim quỹ | | Ngày | Thuỷ | Dải Hải | Dải Hải Thuỷ (Nước giữa biển) | Sao | Sâm | | Trực | Bế | Xấu mọi việc trừ đắp đê, lấp hố, rãnh | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h05 | Khoảng 17h17 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h48 | Khoảng 17h28 | | Thứ năm 11/11 [7/10] Ngày Quý Hợi Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Sửu | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim đường (Bảo quang) | | Ngày | Thuỷ | Dải Hải | Dải Hải Thuỷ (Nước giữa biển) | Sao | Tỉnh | | Trực | Kiến | Tốt với xuất hành, giá thú nhưng tránh động thổ | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h06 | Khoảng 17h17 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h48 | Khoảng 17h28 | | Thứ sáu 12/11 [8/10] Ngày Giáp Tí Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Sửu | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Bạch hổ | | Ngày | Kim | Hải Trung | Hải Trung Kim (Vàng dưới biển) | Sao | Quỷ | | Trực | Trừ | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h06 | Khoảng 17h16 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h48 | Khoảng 17h28 | | Thứ bảy 13/11 [9/10] Ngày Ất Sửu Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Sửu | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Ngọc đường | | Ngày | Kim | Hải Trung | Hải Trung Kim (Vàng dưới biển) | Sao | Liễu | | Trực | Mãn | Nên cầu tài, cầu phúc, tế tự | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h07 | Khoảng 17h16 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h49 | Khoảng 17h28 | | Chủ nhật 14/11 [10/10] Ngày Bính Dần Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Sửu | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên lao | | Ngày | Hoả | Lộ Trung | Lộ Trung Hoả (Lửa trong lò) | Sao | Tinh | | Trực | Bình | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h07 | Khoảng 17h16 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h49 | Khoảng 17h27 | |
|