 | |  | Thứ bảy, ngày 4 tháng mười hai, năm 2021 |  |
| Âm lịch: Ngày 1 tháng một, năm 2021. Ngày Julius: 2459553
| Bát tự: Giờ Mậu Tí, ngày Bính Tuất, tháng Canh Tí, năm Tân Sửu | | 0:00 | Giờ: Mậu Tí | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên hình | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Năm | Thổ | Bích Thượng | Mùa | Thuỷ | Mùa Đông | Trọng | Ngày | Thổ | Ốc Thượng | Ốc Thượng Thổ (Đất mái nhà) | Tuổi xung | Mậu Thìn, Nhâm Thìn; Nhâm Ngọ, Nhâm Tuất, Nhâm Tí | Tiết khí | Giữa: Tiểu Tuyết (hanh heo)_Đại Tuyết (khô úa) | Sao | Vị | | Ngũ hành | Thổ | | Động vật | Trĩ | | Trực | Bế | Xấu mọi việc trừ đắp đê, lấp hố, rãnh | Xuất hành | Hỷ thần | Tây Nam | Tài thần | Đông | 
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Sinh khí | Làm sửa nhà,động thổ,trồng cây | | Thiên phúc | Tốt | | Nguyệt không | Sửa nhà, làm giường | | Đại hồng sa | Tốt | | Tuế đức | Tốt | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Hoang vu | Xấu | | Vãng vong (Thổ kỵ) | Kỵ xuất hành, cầu tài, giá thú, động thổ | | Ngũ hư | Kỵ khởi tạo, giá thú, an táng | | Tứ thời cô quả | Kỵ giá thú | | Quỷ khốc | Xấu với tế tự, mai táng | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h20 | Khoảng 17h15 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h59 | Khoảng 17h30 |
|
| Thiên lao | Hắc đạo |  | 1:00 | Giờ: Kỷ Sửu | Nguyên vũ | Hắc đạo |  | 3:00 | Giờ: Canh Dần | Tư mệnh | Hoàng đạo |  | 5:00 | Giờ: Tân Mão | Câu trận | Hắc đạo |  | 7:00 | Giờ: Nhâm Thìn | Thanh long | Hoàng đạo |  | 9:00 | Giờ: Quý Tỵ | Minh đường | Hoàng đạo |  | 11:00 | Giờ: Giáp Ngọ | Thiên hình | Hắc đạo |  | 13:00 | Giờ: Ất Mùi | Chu tước | Hắc đạo |  | 15:00 | Giờ: Bính Thân | Kim quỹ | Hoàng đạo |  | 17:00 | Giờ: Đinh Dậu | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo |  | 19:00 | Giờ: Mậu Tuất | Bạch hổ | Hắc đạo |  | 21:00 | Giờ: Kỷ Hợi | Ngọc đường | Hoàng đạo |  | 23:00 | Giờ: Mậu Tí | Thiên lao | Hắc đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
|  |
|