 | |  | Thứ năm, ngày 23 tháng mười hai, năm 2021 |  |
| Âm lịch: Ngày 20 tháng một, năm 2021. Ngày Julius: 2459572
| | Bát tự: Giờ Bính Tí, ngày Ất Tỵ, tháng Canh Tí, năm Tân Sửu | | | 0:00 | Giờ: Bính Tí | | Ngày Hắc đạo | Sao: Nguyên vũ | | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | | Năm | Thổ | Bích Thượng | | Mùa | Thuỷ | Mùa Đông | Trọng | | Ngày | Hoả | Phú Đăng | Phú Đăng Hoả (Lửa ngọn đèn) | | Tuổi xung | Quý Hợi, Tân Hợi; Tân Tỵ | | Tiết khí | Giữa: Đông Chí (giữa đông)_Tiểu Hàn (chớm rét) | | Sao | Đẩu | | | Ngũ hành | Mộc | | | Động vật | Giải (Cua) | | | Trực | Chấp | Tốt cho khởi công xây dựng. Tránh xuất hành, di chuyển, khai trương | | Xuất hành | | Hỷ thần | Tây Bắc | | Tài thần | Đông Nam | 
| | Cát tinh | Tốt | Kỵ | | Thiên đức | Đại cát | | | Ngũ phú | Đại cát | | | ích hậu | Tốt, nhất là giá thú | | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | | Kiếp sát | Kỵ xuất hành, giá thú, an táng, xây dựng | | | Huyền vũ | Kỵ mai táng | | | Lôi công | Kỵ với xây dựng nhà | | | Ly sàng | Kỵ giá thú | | | Đại không vong | Kỵ xuất hành, giao dịch, giao tài vật | | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | | Hà Nội | Khoảng 6h31 | Khoảng 17h23 | | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h08 | Khoảng 17h38 |
|
| | Bạch hổ | Hắc đạo |  | | 1:00 | Giờ: Đinh Sửu | | Ngọc đường | Hoàng đạo |  | | 3:00 | Giờ: Mậu Dần | | Thiên lao | Hắc đạo |  | | 5:00 | Giờ: Kỷ Mão | | Nguyên vũ | Hắc đạo |  | | 7:00 | Giờ: Canh Thìn | | Tư mệnh | Hoàng đạo |  | | 9:00 | Giờ: Tân Tỵ | | Câu trận | Hắc đạo |  | | 11:00 | Giờ: Nhâm Ngọ | | Thanh long | Hoàng đạo |  | | 13:00 | Giờ: Quý Mùi | | Minh đường | Hoàng đạo |  | | 15:00 | Giờ: Giáp Thân | | Thiên hình | Hắc đạo |  | | 17:00 | Giờ: Ất Dậu | | Chu tước | Hắc đạo |  | | 19:00 | Giờ: Bính Tuất | | Kim quỹ | Hoàng đạo |  | | 21:00 | Giờ: Đinh Hợi | | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo |  | | 23:00 | Giờ: Bính Tí | | Bạch hổ | Hắc đạo |
| | Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
|  |
|