Thứ hai 20/12 [17/11] Ngày Nhâm Dần Tháng Canh Tí Năm Tân Sửu | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Bạch hổ | | Ngày | Kim | Kim Bạch | Kim Bạch Kim (Vàng lá trắng) | Sao | Tâm | | Trực | Mãn | Nên cầu tài, cầu phúc, tế tự | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h29 | Khoảng 17h21 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h07 | Khoảng 17h37 | | Thứ ba 21/12 [18/11] Ngày Quý Mão Tháng Canh Tí Năm Tân Sửu | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Ngọc đường | | Ngày | Kim | Kim Bạch | Kim Bạch Kim (Vàng lá trắng) | Sao | Vĩ | | Trực | Bình | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h30 | Khoảng 17h22 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h07 | Khoảng 17h37 | | Thứ tư 22/12 [19/11] Ngày Giáp Thìn Tháng Canh Tí Năm Tân Sửu | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên lao | | Ngày | Hoả | Phú Đăng | Phú Đăng Hoả (Lửa ngọn đèn) | Sao | Cơ | | Trực | Định | Tốt về cầu tài, ký hợp đồng, yến tiệc. Tránh kiện tụng, tranh chấp, chữa bệnh | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h31 | Khoảng 17h22 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h08 | Khoảng 17h38 | | Thứ năm 23/12 [20/11] Ngày Ất Tỵ Tháng Canh Tí Năm Tân Sửu | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Nguyên vũ | | Ngày | Hoả | Phú Đăng | Phú Đăng Hoả (Lửa ngọn đèn) | Sao | Đẩu | | Trực | Chấp | Tốt cho khởi công xây dựng. Tránh xuất hành, di chuyển, khai trương | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h31 | Khoảng 17h23 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h08 | Khoảng 17h38 | | Thứ sáu 24/12 [21/11] Ngày Bính Ngọ Tháng Canh Tí Năm Tân Sửu | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Tư mệnh | | Ngày | Thuỷ | Thiên Hà | Thiên Hà Thuỷ (Nước trên trời) | Sao | Ngưu | | Trực | Phá | Nên chữa bệnh, phá dỡ nhà, đồ vật | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h31 | Khoảng 17h23 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h09 | Khoảng 17h39 | | Thứ bảy 25/12 [22/11] Ngày Đinh Mùi Tháng Canh Tí Năm Tân Sửu | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Câu trận | | Ngày | Thuỷ | Thiên Hà | Thiên Hà Thuỷ (Nước trên trời) | Sao | Nữ | | Trực | Nguy | Xấu mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h32 | Khoảng 17h24 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h09 | Khoảng 17h39 | | Chủ nhật 26/12 [23/11] Ngày Mậu Thân Tháng Canh Tí Năm Tân Sửu | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Thanh long | | Ngày | Thổ | Đại Trạch | Đại Trạch Thổ (Đất bằng lớn) | Sao | Hư | | Trực | Thành | Tốt cho xuất hành, khai trương, giá thú. Tránh kiện tụng, tranh chấp | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Bắc | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h32 | Khoảng 17h24 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h09 | Khoảng 17h40 | |
|