Thứ hai 13/12 [10/11] Ngày Ất Mùi Tháng Canh Tí Năm Tân Sửu |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Câu trận |  | | Ngày | Kim | Sa Trung | Sa Trung Kim (Vàng trong cát) | | Sao | Trương | | | Trực | Nguy | Xấu mọi việc | | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Đông Nam | | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | | Hà Nội | Khoảng 6h25 | Khoảng 17h18 | | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h03 | Khoảng 17h33 |  | Thứ ba 14/12 [11/11] Ngày Bính Thân Tháng Canh Tí Năm Tân Sửu |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Thanh long |  | | Ngày | Hoả | Sơn Hạ | Sơn Hạ Hoả (Lửa chân núi) | | Sao | Dực | | | Trực | Thành | Tốt cho xuất hành, khai trương, giá thú. Tránh kiện tụng, tranh chấp | | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Đông | | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | | Hà Nội | Khoảng 6h26 | Khoảng 17h18 | | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h04 | Khoảng 17h34 |  | Thứ tư 15/12 [12/11] Ngày Đinh Dậu Tháng Canh Tí Năm Tân Sửu |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Minh đường |  | | Ngày | Hoả | Sơn Hạ | Sơn Hạ Hoả (Lửa chân núi) | | Sao | Chẩn | | | Trực | Thu | Thu hoạch tốt. Kỵ khởi công, xuất hành, an táng | | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Đông | | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | | Hà Nội | Khoảng 6h26 | Khoảng 17h19 | | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h04 | Khoảng 17h34 |  | Thứ năm 16/12 [13/11] Ngày Mậu Tuất Tháng Canh Tí Năm Tân Sửu |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên hình |  | | Ngày | Mộc | Bình Địa | Bình Địa Mộc (Cây đất bằng) | | Sao | Giác | | | Trực | Khai | Tốt mọi việc trừ động thổ, an táng | | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Bắc | | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | | Hà Nội | Khoảng 6h27 | Khoảng 17h19 | | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h05 | Khoảng 17h35 |  | Thứ sáu 17/12 [14/11] Ngày Kỷ Hợi Tháng Canh Tí Năm Tân Sửu |  |  | Ngày Hắc đạo | Sao: Chu tước |  | | Ngày | Mộc | Bình Địa | Bình Địa Mộc (Cây đất bằng) | | Sao | Cang | | | Trực | Bế | Xấu mọi việc trừ đắp đê, lấp hố, rãnh | | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Nam | | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | | Hà Nội | Khoảng 6h28 | Khoảng 17h19 | | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h05 | Khoảng 17h35 |  | Thứ bảy 18/12 [15/11] Ngày Canh Tí Tháng Canh Tí Năm Tân Sửu |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim quỹ |  | | Ngày | Thổ | Bích Thượng | Bích Thượng Thổ (Đất vách nhà) | | Sao | Đê | | | Trực | Kiến | Tốt với xuất hành, giá thú nhưng tránh động thổ | | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Tây Nam | | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | | Hà Nội | Khoảng 6h28 | Khoảng 17h20 | | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h06 | Khoảng 17h36 |  | Chủ nhật 19/12 [16/11] Ngày Tân Sửu Tháng Canh Tí Năm Tân Sửu |  |  | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim đường (Bảo quang) |  | | Ngày | Thổ | Bích Thượng | Bích Thượng Thổ (Đất vách nhà) | | Sao | Phòng | | | Trực | Trừ | Tốt mọi việc | | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Tây Nam | | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | | Hà Nội | Khoảng 6h29 | Khoảng 17h20 | | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h06 | Khoảng 17h36 |  |
|