| | | Thứ năm, ngày 10 tháng hai, năm 2022 | |
| Âm lịch: Ngày 10 tháng giêng, năm 2022. Ngày Julius: 2459621
| Bát tự: Giờ Giáp Tí, ngày Giáp Ngọ, tháng Nhâm Dần, năm Nhâm Dần | | 0:00 | Giờ: Giáp Tí | Ngày Hắc đạo | Sao: Bạch hổ | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Năm | Kim | Kim Bạch | Mùa | Mộc | Mùa Xuân | Mạnh | Ngày | Kim | Sa Trung | Sa Trung Kim (Vàng trong cát) | Tuổi xung | Mậu Tí, Nhâm Tí; Canh Dần, Canh Thân | Tiết khí | Giữa: Lập Xuân (đầu xuân)_Vũ Thuỷ (ẩm ướt) | Sao | Giác | | Ngũ hành | Mộc | | Động vật | Giao (Thuồng luồng) | | Trực | Định | Tốt về cầu tài, ký hợp đồng, yến tiệc. Tránh kiện tụng, tranh chấp, chữa bệnh | Xuất hành | Hỷ thần | Đông Bắc | Tài thần | Đông Nam |
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Thiên quý | Đại cát | | Thiên mã | Xuất hành, giao dịch, cầu tài lộc | Động thổ, mai táng | Nguyệt tài | Cầu tài,khai trương,xuất hành,di chuyển,giao dịch | | Tam hợp | Đại cát | | Dân nhật,thời đức | Tốt | | Sát cống | Đại cát, giải được Sát tinh | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Đại hao (Tử khí,Quan phù) | Đại hung | Trùng Trực Định và cùng ngày Tam hợp | Trùng tang | Đại hung, Kỵ giá thú, an táng, khởi công | | Hoàng sa | Xấu với xuất hành | | Ngũ quỷ | Kỵ xuất hành | | Bạch hổ | Kỵ mai táng | Trùng Thiên giải | Tội chí | Xấu với tế tự, kiện cáo | | Cửu Thổ Quỷ | Không kỵ Cát tinh | | Tiểu không vong | Kỵ xuất hành, giao dịch, giao tài vật | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h29 | Khoảng 17h52 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h15 | Khoảng 18h00 |
|
| Kim quỹ | Hoàng đạo | | 1:00 | Giờ: Ất Sửu | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo | | 3:00 | Giờ: Bính Dần | Bạch hổ | Hắc đạo | | 5:00 | Giờ: Đinh Mão | Ngọc đường | Hoàng đạo | | 7:00 | Giờ: Mậu Thìn | Thiên lao | Hắc đạo | | 9:00 | Giờ: Kỷ Tỵ | Nguyên vũ | Hắc đạo | | 11:00 | Giờ: Canh Ngọ | Tư mệnh | Hoàng đạo | | 13:00 | Giờ: Tân Mùi | Câu trận | Hắc đạo | | 15:00 | Giờ: Nhâm Thân | Thanh long | Hoàng đạo | | 17:00 | Giờ: Quý Dậu | Minh đường | Hoàng đạo | | 19:00 | Giờ: Giáp Tuất | Thiên hình | Hắc đạo | | 21:00 | Giờ: Ất Hợi | Chu tước | Hắc đạo | | 23:00 | Giờ: Giáp Tí | Kim quỹ | Hoàng đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
| |
|