Thứ hai 7/2 [7/1] Ngày Tân Mão Tháng Nhâm Dần Năm Nhâm Dần | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Chu tước | | Ngày | Mộc | Tùng Bách | Tùng Bách Mộc (Cây Tùng Bách) | Sao | Trương | | Trực | Trừ | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h31 | Khoảng 17h50 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h15 | Khoảng 17h59 | | Thứ ba 8/2 [8/1] Ngày Nhâm Thìn Tháng Nhâm Dần Năm Nhâm Dần | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim quỹ | | Ngày | Thuỷ | Trường Lưu | Trường Lưu Thuỷ (Nước dòng lớn) | Sao | Dực | | Trực | Mãn | Nên cầu tài, cầu phúc, tế tự | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h30 | Khoảng 17h51 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h15 | Khoảng 17h59 | | Thứ tư 9/2 [9/1] Ngày Quý Tỵ Tháng Nhâm Dần Năm Nhâm Dần | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Kim đường (Bảo quang) | | Ngày | Thuỷ | Trường Lưu | Trường Lưu Thuỷ (Nước dòng lớn) | Sao | Chẩn | | Trực | Bình | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h30 | Khoảng 17h52 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h15 | Khoảng 18h00 | | Thứ năm 10/2 [10/1] Ngày Giáp Ngọ Tháng Nhâm Dần Năm Nhâm Dần | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Bạch hổ | | Ngày | Kim | Sa Trung | Sa Trung Kim (Vàng trong cát) | Sao | Giác | | Trực | Định | Tốt về cầu tài, ký hợp đồng, yến tiệc. Tránh kiện tụng, tranh chấp, chữa bệnh | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h29 | Khoảng 17h52 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h15 | Khoảng 18h00 | | Thứ sáu 11/2 [11/1] Ngày Ất Mùi Tháng Nhâm Dần Năm Nhâm Dần | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Ngọc đường | | Ngày | Kim | Sa Trung | Sa Trung Kim (Vàng trong cát) | Sao | Cang | | Trực | Chấp | Tốt cho khởi công xây dựng. Tránh xuất hành, di chuyển, khai trương | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h29 | Khoảng 17h53 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h14 | Khoảng 18h00 | | Thứ bảy 12/2 [12/1] Ngày Bính Thân Tháng Nhâm Dần Năm Nhâm Dần | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên lao | | Ngày | Hoả | Sơn Hạ | Sơn Hạ Hoả (Lửa chân núi) | Sao | Đê | | Trực | Phá | Nên chữa bệnh, phá dỡ nhà, đồ vật | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h28 | Khoảng 17h53 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h14 | Khoảng 18h00 | | Chủ nhật 13/2 [13/1] Ngày Đinh Dậu Tháng Nhâm Dần Năm Nhâm Dần | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Nguyên vũ | | Ngày | Hoả | Sơn Hạ | Sơn Hạ Hoả (Lửa chân núi) | Sao | Phòng | | Trực | Nguy | Xấu mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h28 | Khoảng 17h54 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h14 | Khoảng 18h01 | |
|