| | | Chủ nhật, ngày 10 tháng bảy, năm 2022 | |
| Âm lịch: Ngày 12 tháng sáu, năm 2022. Ngày Julius: 2459771
| Bát tự: Giờ Giáp Tí, ngày Giáp Tí, tháng Đinh Mùi, năm Nhâm Dần | | 0:00 | Giờ: Giáp Tí | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên hình | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Năm | Kim | Kim Bạch | Mùa | Thổ | Mùa Hạ | Quý | Ngày | Kim | Hải Trung | Hải Trung Kim (Vàng dưới biển) | Tuổi xung | Mậu Ngọ, Nhâm Ngọ; Canh Dần, Canh Thân | Tiết khí | Giữa: Tiểu Thử (nắng oi)_Đại Thử (nắng gắt) | Sao | Hư | | Ngũ hành | Thái dương | | Động vật | Thử (Chuột) | | Trực | Chấp | Tốt cho khởi công xây dựng. Tránh xuất hành, di chuyển, khai trương | Xuất hành | Hỷ thần | Đông Bắc | Tài thần | Đông Nam |
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Thiên đức | Đại cát | | Nguyệt đức | Đại cát | | Giải thần | Tế tự, giải oan, tố tụng. Giải được sát tinh | | Thiên ân | Đại cát | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Hoang vu | Xấu | | Thiên ôn | Kỵ xây dựng | | Nguyệt hoả (Độc hoả) | Xấu với lợp nhà, làm bếp | | Hoàng sa | Xấu với xuất hành | | Cửu không | Kỵ xuất hành, cầu tài, khai trương | | Ngũ hư | Kỵ khởi tạo, giá thú, an táng | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 5h23 | Khoảng 18h41 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h37 | Khoảng 18h20 |
|
| Kim quỹ | Hoàng đạo | | 1:00 | Giờ: Ất Sửu | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo | | 3:00 | Giờ: Bính Dần | Bạch hổ | Hắc đạo | | 5:00 | Giờ: Đinh Mão | Ngọc đường | Hoàng đạo | | 7:00 | Giờ: Mậu Thìn | Thiên lao | Hắc đạo | | 9:00 | Giờ: Kỷ Tỵ | Nguyên vũ | Hắc đạo | | 11:00 | Giờ: Canh Ngọ | Tư mệnh | Hoàng đạo | | 13:00 | Giờ: Tân Mùi | Câu trận | Hắc đạo | | 15:00 | Giờ: Nhâm Thân | Thanh long | Hoàng đạo | | 17:00 | Giờ: Quý Dậu | Minh đường | Hoàng đạo | | 19:00 | Giờ: Giáp Tuất | Thiên hình | Hắc đạo | | 21:00 | Giờ: Ất Hợi | Chu tước | Hắc đạo | | 23:00 | Giờ: Giáp Tí | Kim quỹ | Hoàng đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
| |
|