 | |  | Thứ tư, ngày 2 tháng mười một, năm 2022 |  |
| Âm lịch: Ngày 9 tháng mười, năm 2022. Ngày Julius: 2459886
| Bát tự: Giờ Giáp Tí, ngày Kỷ Mùi, tháng Tân Hợi, năm Nhâm Dần | | 0:00 | Giờ: Giáp Tí | Ngày Hoàng đạo | Sao: Minh đường | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Năm | Kim | Kim Bạch | Mùa | Thuỷ | Mùa Đông | Mạnh | Ngày | Hoả | Thiên Thượng | Thiên Thượng Hoả (Lửa trên trời) | Tuổi xung | Đinh Sửu, Ất Sửu | Tiết khí | Giữa: Sương Giáng (sương sa)_Lập Đông (đầu đông) | Sao | Bích | | Ngũ hành | Thuỷ | | Động vật | Du (Nhím) | | Trực | Thu | Thu hoạch tốt. Kỵ khởi công, xuất hành, an táng | Xuất hành | Hỷ thần | Đông Bắc | Tài thần | Nam | 
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Nguyệt đức hợp | Đại cát | Tố tụng | Nguyệt tài | Cầu tài,khai trương,xuất hành,di chuyển,giao dịch | | Tam hợp | Đại cát | | Phúc sinh | Tốt | | Thiên hỷ | Tốt, nhất là giá thú | | Ngũ hợp | Tốt | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Vãng vong (Thổ kỵ) | Kỵ xuất hành, cầu tài, giá thú, động thổ | | Cô thần | Xấu với giá thú | Trùng Trực Thành | Hoả tinh | Xấu với lợp nhà, làm bếp | | Tiểu không vong | Kỵ xuất hành, giao dịch, giao tài vật | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h01 | Khoảng 17h20 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h45 | Khoảng 17h29 |
|
| Thiên hình | Hắc đạo |  | 1:00 | Giờ: Ất Sửu | Chu tước | Hắc đạo |  | 3:00 | Giờ: Bính Dần | Kim quỹ | Hoàng đạo |  | 5:00 | Giờ: Đinh Mão | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo |  | 7:00 | Giờ: Mậu Thìn | Bạch hổ | Hắc đạo |  | 9:00 | Giờ: Kỷ Tỵ | Ngọc đường | Hoàng đạo |  | 11:00 | Giờ: Canh Ngọ | Thiên lao | Hắc đạo |  | 13:00 | Giờ: Tân Mùi | Nguyên vũ | Hắc đạo |  | 15:00 | Giờ: Nhâm Thân | Tư mệnh | Hoàng đạo |  | 17:00 | Giờ: Quý Dậu | Câu trận | Hắc đạo |  | 19:00 | Giờ: Giáp Tuất | Thanh long | Hoàng đạo |  | 21:00 | Giờ: Ất Hợi | Minh đường | Hoàng đạo |  | 23:00 | Giờ: Giáp Tí | Thiên hình | Hắc đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
|  |
|