 | |  | Thứ bảy, ngày 12 tháng mười một, năm 2022 |  |
| Âm lịch: Ngày 19 tháng mười, năm 2022. Ngày Julius: 2459896
| | Bát tự: Giờ Giáp Tí, ngày Kỷ Tỵ, tháng Tân Hợi, năm Nhâm Dần | | | 0:00 | Giờ: Giáp Tí | | Ngày Hắc đạo | Sao: Câu trận | | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | | Năm | Kim | Kim Bạch | | Mùa | Thuỷ | Mùa Đông | Mạnh | | Ngày | Mộc | Đại Lâm | Đại Lâm Mộc (Cây rừng lớn) | | Tuổi xung | Tân Hợi, Đinh Hợi | | Tiết khí | Giữa: Lập Đông (đầu đông)_Tiểu Tuyết (hanh heo) | | Sao | Liễu | | | Ngũ hành | Thổ | | | Động vật | Chướng (Hoẵng) | | | Trực | Phá | Nên chữa bệnh, phá dỡ nhà, đồ vật | | Xuất hành | | Hỷ thần | Đông Bắc | | Tài thần | Nam | 
| | Cát tinh | Tốt | Kỵ | | Nguyệt đức hợp | Đại cát | Tố tụng | | Dịch mã | Tốt mọi việc, nhất là xuất hành | | | Kính tâm | Tốt với tang tế | | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | | Tiểu hồng sa | Xấu | | | Nguyệt phá | Xấu về xây dựng nhà cửa | Trùng Trực Phá | | Câu trận | Kỵ mai táng | | | Ly sàng | Kỵ giá thú | | | Ly Sào | Xấu với xuất hành, giá thú, khởi tạo | | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | | Hà Nội | Khoảng 6h06 | Khoảng 17h16 | | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 5h48 | Khoảng 17h28 |
|
| | Bạch hổ | Hắc đạo |  | | 1:00 | Giờ: Ất Sửu | | Ngọc đường | Hoàng đạo |  | | 3:00 | Giờ: Bính Dần | | Thiên lao | Hắc đạo |  | | 5:00 | Giờ: Đinh Mão | | Nguyên vũ | Hắc đạo |  | | 7:00 | Giờ: Mậu Thìn | | Tư mệnh | Hoàng đạo |  | | 9:00 | Giờ: Kỷ Tỵ | | Câu trận | Hắc đạo |  | | 11:00 | Giờ: Canh Ngọ | | Thanh long | Hoàng đạo |  | | 13:00 | Giờ: Tân Mùi | | Minh đường | Hoàng đạo |  | | 15:00 | Giờ: Nhâm Thân | | Thiên hình | Hắc đạo |  | | 17:00 | Giờ: Quý Dậu | | Chu tước | Hắc đạo |  | | 19:00 | Giờ: Giáp Tuất | | Kim quỹ | Hoàng đạo |  | | 21:00 | Giờ: Ất Hợi | | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo |  | | 23:00 | Giờ: Giáp Tí | | Bạch hổ | Hắc đạo |
| | Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
|  |
|