 | |  | Thứ năm, ngày 9 tháng hai, năm 2023 |  |
| Âm lịch: Ngày 19 tháng giêng, năm 2023. Ngày Julius: 2459985
| Bát tự: Giờ Nhâm Tí, ngày Mậu Tuất, tháng Giáp Dần, năm Quý Mão | | 0:00 | Giờ: Nhâm Tí | Ngày Hoàng đạo | Sao: Tư mệnh | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Năm | Kim | Kim Bạch | Mùa | Mộc | Mùa Xuân | Mạnh | Ngày | Mộc | Bình Địa | Bình Địa Mộc (Cây đất bằng) | Tuổi xung | Canh Thìn, Bính Thìn | Tiết khí | Giữa: Lập Xuân (đầu xuân)_Vũ Thuỷ (ẩm ướt) | Sao | Giác | | Ngũ hành | Mộc | | Động vật | Giao (Thuồng luồng) | | Trực | Thành | Tốt cho xuất hành, khai trương, giá thú. Tránh kiện tụng, tranh chấp | Xuất hành | Hỷ thần | Đông Nam | Tài thần | Bắc | 
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Tam hợp | Đại cát | | Hoàng ân | Đại cát | | Thiên quan | Tốt | | Thiên hỷ | Tốt, nhất là giá thú | | Tuế đức | Tốt | | Nhân chuyên | Đại cát, giải được Sát tinh | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Thụ tử | Đại hung, riêng săn bắn tốt | | Nguyệt yếm | Xấu với xuất hành, giá thú | | Cô thần | Xấu với giá thú | Trùng Trực Thành | Quỷ khốc | Xấu với tế tự, mai táng | | Ly Sào | Xấu với xuất hành, giá thú, khởi tạo | | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h30 | Khoảng 17h52 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h15 | Khoảng 18h00 |
|
| Thiên lao | Hắc đạo |  | 1:00 | Giờ: Quý Sửu | Nguyên vũ | Hắc đạo |  | 3:00 | Giờ: Giáp Dần | Tư mệnh | Hoàng đạo |  | 5:00 | Giờ: Ất Mão | Câu trận | Hắc đạo |  | 7:00 | Giờ: Bính Thìn | Thanh long | Hoàng đạo |  | 9:00 | Giờ: Đinh Tỵ | Minh đường | Hoàng đạo |  | 11:00 | Giờ: Mậu Ngọ | Thiên hình | Hắc đạo |  | 13:00 | Giờ: Kỷ Mùi | Chu tước | Hắc đạo |  | 15:00 | Giờ: Canh Thân | Kim quỹ | Hoàng đạo |  | 17:00 | Giờ: Tân Dậu | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo |  | 19:00 | Giờ: Nhâm Tuất | Bạch hổ | Hắc đạo |  | 21:00 | Giờ: Quý Hợi | Ngọc đường | Hoàng đạo |  | 23:00 | Giờ: Nhâm Tí | Thiên lao | Hắc đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
|  |
|