Thứ hai 20/2 [1/2] Ngày Kỷ Dậu Tháng Ất Mão Năm Quý Mão | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Ngọc đường | | Ngày | Thổ | Đại Trạch | Đại Trạch Thổ (Đất bằng lớn) | Sao | Nguy | | Trực | Nguy | Xấu mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Nam | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h24 | Khoảng 17h58 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h12 | Khoảng 18h02 | | Thứ ba 21/2 [2/2] Ngày Canh Tuất Tháng Ất Mão Năm Quý Mão | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên lao | | Ngày | Kim | Thoa Xuyên | Thoa Xuyến Kim (Vàng trang sức) | Sao | Thất | | Trực | Thành | Tốt cho xuất hành, khai trương, giá thú. Tránh kiện tụng, tranh chấp | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h23 | Khoảng 17h58 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h12 | Khoảng 18h02 | | Thứ tư 22/2 [3/2] Ngày Tân Hợi Tháng Ất Mão Năm Quý Mão | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Nguyên vũ | | Ngày | Kim | Thoa Xuyên | Thoa Xuyến Kim (Vàng trang sức) | Sao | Bích | | Trực | Thu | Thu hoạch tốt. Kỵ khởi công, xuất hành, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Tây Nam | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h22 | Khoảng 17h59 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h11 | Khoảng 18h03 | | Thứ năm 23/2 [4/2] Ngày Nhâm Tí Tháng Ất Mão Năm Quý Mão | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Tư mệnh | | Ngày | Mộc | Tang Đố | Tang Đố Mộc (Cây dâu) | Sao | Khuê | | Trực | Khai | Tốt mọi việc trừ động thổ, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h21 | Khoảng 17h59 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h11 | Khoảng 18h03 | | Thứ sáu 24/2 [5/2] Ngày Quý Sửu Tháng Ất Mão Năm Quý Mão | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Câu trận | | Ngày | Mộc | Tang Đố | Tang Đố Mộc (Cây dâu) | Sao | Lâu | | Trực | Bế | Xấu mọi việc trừ đắp đê, lấp hố, rãnh | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h21 | Khoảng 17h59 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h10 | Khoảng 18h03 | | Thứ bảy 25/2 [6/2] Ngày Giáp Dần Tháng Ất Mão Năm Quý Mão | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Thanh long | | Ngày | Thuỷ | Đại Khê | Đại Khê Thuỷ (Nước khe lớn) | Sao | Vị | | Trực | Kiến | Tốt với xuất hành, giá thú nhưng tránh động thổ | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h20 | Khoảng 18h00 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h10 | Khoảng 18h03 | | Chủ nhật 26/2 [7/2] Ngày Ất Mão Tháng Ất Mão Năm Quý Mão | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Minh đường | | Ngày | Thuỷ | Đại Khê | Đại Khê Thuỷ (Nước khe lớn) | Sao | Mão | | Trực | Trừ | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h19 | Khoảng 18h00 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h09 | Khoảng 18h03 | |
|