| | | Thứ sáu, ngày 10 tháng ba, năm 2023 | |
| Âm lịch: Ngày 19 tháng hai, năm 2023. Ngày Julius: 2460014
| Bát tự: Giờ Canh Tí, ngày Đinh Mão, tháng Ất Mão, năm Quý Mão | | 0:00 | Giờ: Canh Tí | Ngày Hoàng đạo | Sao: Minh đường | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Năm | Kim | Kim Bạch | Mùa | Mộc | Mùa Xuân | Trọng | Ngày | Hoả | Lộ Trung | Lộ Trung Hoả (Lửa trong lò) | Tuổi xung | Ất Dậu, Quý Dậu; Quý Tỵ, Quý Hợi | Tiết khí | Giữa: Kinh Trập (sâu nở)_Xuân Phân (giữa xuân) | Sao | Cang | | Ngũ hành | Kim | | Động vật | Long (Rồng) | | Trực | Kiến | Tốt với xuất hành, giá thú nhưng tránh động thổ | Xuất hành | Hỷ thần | Nam | Tài thần | Đông |
| Cát tinh | Tốt | Kỵ | Nguyệt ân | Đại cát | | Phúc sinh | Tốt | | Quan nhật | Tốt | | Thiên ân | Đại cát | | Trực tinh | Đại cát, giải được Sát tinh | | Sát tinh | Kỵ | Ghi chú | Thiên hoả, Thiên ngục | Xấu về lợp nhà | | Nguyệt kiến chuyển sát | Kỵ động thổ | | Thần cách | Kỵ tế tự | | Thổ phủ | Kỵ xây dựng, động thổ | Trùng Trực Kiến | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h09 | Khoảng 18h05 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h03 | Khoảng 18h04 |
|
| Tư mệnh | Hoàng đạo | | 1:00 | Giờ: Tân Sửu | Câu trận | Hắc đạo | | 3:00 | Giờ: Nhâm Dần | Thanh long | Hoàng đạo | | 5:00 | Giờ: Quý Mão | Minh đường | Hoàng đạo | | 7:00 | Giờ: Giáp Thìn | Thiên hình | Hắc đạo | | 9:00 | Giờ: Ất Tỵ | Chu tước | Hắc đạo | | 11:00 | Giờ: Bính Ngọ | Kim quỹ | Hoàng đạo | | 13:00 | Giờ: Đinh Mùi | Kim đường (Bảo quang) | Hoàng đạo | | 15:00 | Giờ: Mậu Thân | Bạch hổ | Hắc đạo | | 17:00 | Giờ: Kỷ Dậu | Ngọc đường | Hoàng đạo | | 19:00 | Giờ: Canh Tuất | Thiên lao | Hắc đạo | | 21:00 | Giờ: Tân Hợi | Nguyên vũ | Hắc đạo | | 23:00 | Giờ: Canh Tí | Tư mệnh | Hoàng đạo |
| Đăng nhập với họ tên mới | Xem lịch hôm trước | Xem lịch hôm sau | Chọn thoigian.com.vn làm trang chủ của bạn. | |
| |
|