Thứ hai 6/3 [15/2] Ngày Quý Hợi Tháng Ất Mão Năm Quý Mão | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Nguyên vũ | | Ngày | Thuỷ | Dải Hải | Dải Hải Thuỷ (Nước giữa biển) | Sao | Trương | | Trực | Thành | Tốt cho xuất hành, khai trương, giá thú. Tránh kiện tụng, tranh chấp | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Tây | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h13 | Khoảng 18h03 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h05 | Khoảng 18h04 | | Thứ ba 7/3 [16/2] Ngày Giáp Tí Tháng Ất Mão Năm Quý Mão | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Tư mệnh | | Ngày | Kim | Hải Trung | Hải Trung Kim (Vàng dưới biển) | Sao | Dực | | Trực | Thu | Thu hoạch tốt. Kỵ khởi công, xuất hành, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Mão, Thân, Dậu | Giờ Hắc đạo | Dần, Tỵ, Mùi, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h12 | Khoảng 18h04 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h05 | Khoảng 18h04 | | Thứ tư 8/3 [17/2] Ngày Ất Sửu Tháng Ất Mão Năm Quý Mão | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Câu trận | | Ngày | Kim | Hải Trung | Hải Trung Kim (Vàng dưới biển) | Sao | Chẩn | | Trực | Khai | Tốt mọi việc trừ động thổ, an táng | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Đông Nam | Giờ Hoàng đạo | Mão, Tỵ, Tuất, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Thìn, Mùi, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h11 | Khoảng 18h04 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h04 | Khoảng 18h04 | | Thứ năm 9/3 [18/2] Ngày Bính Dần Tháng Ất Mão Năm Quý Mão | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Thanh long | | Ngày | Hoả | Lộ Trung | Lộ Trung Hoả (Lửa trong lò) | Sao | Giác | | Trực | Bế | Xấu mọi việc trừ đắp đê, lấp hố, rãnh | Xuất hành | Hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Tí, Sửu, Tỵ, Mùi | Giờ Hắc đạo | Mão, Ngọ, Dậu, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h10 | Khoảng 18h04 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h04 | Khoảng 18h04 | | Thứ sáu 10/3 [19/2] Ngày Đinh Mão Tháng Ất Mão Năm Quý Mão | | | Ngày Hoàng đạo | Sao: Minh đường | | Ngày | Hoả | Lộ Trung | Lộ Trung Hoả (Lửa trong lò) | Sao | Cang | | Trực | Kiến | Tốt với xuất hành, giá thú nhưng tránh động thổ | Xuất hành | Hỷ thần: Nam, Tài thần: Đông | Giờ Hoàng đạo | Dần, Mão, Mùi, Dậu | Giờ Hắc đạo | Sửu, Tỵ, Thân, Hợi | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h09 | Khoảng 18h05 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h03 | Khoảng 18h04 | | Thứ bảy 11/3 [20/2] Ngày Mậu Thìn Tháng Ất Mão Năm Quý Mão | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Thiên hình | | Ngày | Mộc | Đại Lâm | Đại Lâm Mộc (Cây rừng lớn) | Sao | Đê | | Trực | Trừ | Tốt mọi việc | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Bắc | Giờ Hoàng đạo | Thìn, Tỵ, Dậu, Hợi | Giờ Hắc đạo | Sửu, Mão, Mùi, Tuất | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h08 | Khoảng 18h05 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h02 | Khoảng 18h04 | | Chủ nhật 12/3 [21/2] Ngày Kỷ Tỵ Tháng Ất Mão Năm Quý Mão | | | Ngày Hắc đạo | Sao: Chu tước | | Ngày | Mộc | Đại Lâm | Đại Lâm Mộc (Cây rừng lớn) | Sao | Phòng | | Trực | Mãn | Nên cầu tài, cầu phúc, tế tự | Xuất hành | Hỷ thần: Đông Bắc, Tài thần: Nam | Giờ Hoàng đạo | Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi | Giờ Hắc đạo | Tí, Mão, Tỵ, Dậu | Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn | Hà Nội | Khoảng 6h07 | Khoảng 18h05 | TP.Hồ Chí Minh | Khoảng 6h02 | Khoảng 18h04 | |
|